VĐQG Wales Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 17 | 14 | 2 | 1 | 0 | 44 |
2 | Connahs Quay Nomads FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 0 | 41 |
3 | Bala Town | 16 | 10 | 5 | 1 | 0 | 35 |
4 | Barry Town AFC | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 |
5 | Caernarfon | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 |
6 | Penybont FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 |
7 | Haverfordwest County | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 |
8 | UWIC Inter Cardiff | 17 | 4 | 4 | 9 | 0 | 16 |
9 | Flint Town United | 16 | 4 | 0 | 12 | 0 | 12 |
10 | Newi Cefn Druids | 16 | 3 | 3 | 10 | 0 | 12 |
11 | Newtown AFC | 15 | 2 | 5 | 8 | 0 | 11 |
12 | Aberystwyth Town | 16 | 2 | 4 | 10 | 0 | 10 |
Chung kết play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
VĐQG Wales Lịch thi đấu
VĐQG Wales
VĐQG Wales (Cymru Premier) gồm 12 đội thi đấu theo thể thức vòng tròn sân nhà và khách. 6 đội đứng đầu sau 22 vòng đấu sẽ lọt vào nhóm tranh vô địch, còn 6 đội xếp cuối sẽ vào nhóm trụ hạng. 2 nhóm này thi đấu 10 vòng tròn sân nhà sân khách. Giải đấu có tổng cộng 32 vòng.
Xem tất cả