VĐQG Séc Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 0 | 38 |
2 | FK Baumit Jablonec | 15 | 10 | 2 | 3 | 0 | 32 |
3 | Sparta Praha | 15 | 10 | 2 | 3 | 0 | 32 |
4 | Synot Slovacko | 15 | 8 | 3 | 4 | 0 | 27 |
5 | Banik Ostrava | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 |
6 | Slovan Liberec | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 |
7 | SK Sigma Olomouc | 15 | 5 | 7 | 3 | 0 | 22 |
8 | Pardubice | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 |
9 | FC Viktoria Plzen | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 |
10 | Ceske Budejovice | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 21 |
11 | MFK Karvina | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 |
12 | Zlin | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 |
13 | Teplice | 15 | 5 | 1 | 9 | 0 | 16 |
14 | FC Bohemians 1905 | 14 | 4 | 3 | 7 | 0 | 15 |
15 | Mlada Boleslav | 15 | 2 | 4 | 9 | 0 | 10 |
16 | Brno | 15 | 2 | 4 | 9 | 0 | 10 |
17 | Marila Pribram | 15 | 2 | 4 | 9 | 0 | 10 |
18 | Opava | 14 | 1 | 4 | 9 | 0 | 7 |
Vòng loại Cúp C1
Vòng loại Cúp C2
Đội xuống hạng
VĐQG Séc Lịch thi đấu
VĐQG Séc
Giải VĐQG Séc theo quy tắc thi đấu 2 lượt tích điểm. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thì hai bên chia điểm. Cuối cùng các đội xếp hạng theo điểm số, đội bóng có điểm số nhiều nhất là nhà vô địch. Nếu có điểm số giống nhau thi phân hạ theo thành tích đối đầu giữa hai bên. Nhà vô địch và Á quân được tư cách vào giải UEFA Champions League mùa sau, đội có thành tích thứ 3 và 4 sẽ có tư cách vào UEFA Europa League mùa sau. Ba đội đứng cuối trên bảng sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.
Xem tất cả