VĐQG Hungary Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 16 | 12 | 3 | 1 | 0 | 39 |
2 | Fehervar Videoton | 16 | 9 | 5 | 2 | 0 | 32 |
3 | MTK Hungaria FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 0 | 26 |
4 | Paksi SE | 17 | 7 | 3 | 7 | 0 | 24 |
5 | Varda SE | 16 | 6 | 6 | 4 | 0 | 24 |
6 | Puskas Akademia Fehervar | 17 | 7 | 3 | 7 | 0 | 24 |
7 | Zalaegerszeg TE | 17 | 6 | 3 | 8 | 0 | 21 |
8 | Mezokovesd Zsory | 17 | 6 | 3 | 8 | 0 | 21 |
9 | Ujpesti TE | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 |
10 | Budapest Honved | 17 | 4 | 6 | 7 | 0 | 18 |
11 | Dafuji cloth MTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 0 | 16 |
12 | Diosgyor VTK | 17 | 4 | 1 | 12 | 0 | 13 |
Vòng loại Cúp C1
Vòng loại Cúp C2
Đội xuống hạng
VĐQG Hungary Lịch thi đấu
VĐQG Hungary
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.
Xem tất cả