VĐQG Albania Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vllaznia Shkoder | 14 | 10 | 2 | 2 | 0 | 32 |
2 | Partizani Tirana | 14 | 6 | 5 | 3 | 0 | 23 |
3 | Teuta Durres | 14 | 5 | 8 | 1 | 0 | 23 |
4 | KF Laci | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 |
5 | KF Tirana | 14 | 4 | 8 | 2 | 0 | 20 |
6 | Kastrioti Kruje | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 |
7 | KS Perparimi Kukesi | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 |
8 | KS Bylis | 14 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 |
9 | Apolonia Fier | 14 | 3 | 3 | 8 | 0 | 12 |
10 | Skenderbeu Korce | 14 | 2 | 4 | 8 | 0 | 10 |
Vòng loại Cúp C1
Vòng loại Cúp C2
Play-off trụ hạng
Đội xuống hạng
VĐQG Albania Lịch thi đấu
VĐQG Albania
Các Albanian Superliga là một giải đấu chuyên nghiệp dành cho nam giới của hiệp hội bóng đá các câu lạc bộ. Ở phía trên của hệ thống giải đấu bóng đá Albanian, đó là cuộc thi bóng đá chính của đất nước. Nó được tranh tài bởi 10 câu lạc bộ, và hoạt động trên một hệ thống xúc tiến và xuống hạng với Ban đầu của Albanian . Các mùa thi đấu từ tháng 8 đến tháng 5, với mỗi đội thi đấu 36 trận mỗi trận (mỗi đội chơi trong giải đấu bốn lần, hai lần ở nhà và hai lần đi).
Xem tất cả