Bảng
Bảng xếp hạng
Lịch thi đấu
Group A | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Pháp | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2 | Cote D Ivoire U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | U20 Colombia | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 | U20 Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Group B | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
1 | U20 Chi Lê | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7 |
2 | Denmark U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7 |
3 | Qatar Youth U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
4 | Russia U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo. |