Slovakia 2. Liga Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 11 | 2 | 1 | 0 | 35 |
2 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 14 | 10 | 1 | 3 | 0 | 31 |
3 | MFK Skalica | 14 | 9 | 3 | 2 | 0 | 30 |
4 | Sport Podbrezova | 14 | 8 | 2 | 4 | 0 | 26 |
5 | FK Kosice | 14 | 7 | 2 | 5 | 0 | 23 |
6 | MSK Puchov | 14 | 7 | 1 | 6 | 0 | 22 |
7 | MSK Zilina B | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 |
9 | Slavoj Trebisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 |
10 | ZTS Dubnica | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 |
11 | FC STK 1914 Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 |
12 | KFC Komarno | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 |
13 | Partizan Bardejov | 14 | 3 | 5 | 6 | 0 | 14 |
14 | FK Poprad | 14 | 3 | 0 | 11 | 0 | 9 |
15 | Slovan Bratislava B | 14 | 1 | 0 | 13 | 0 | 3 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
Slovakia 2. Liga Lịch thi đấu
Slovakia 2. Liga
Các Slovakia 2. Ligacòn gọi là DOXXbet liga vì lý do tài trợ) là lần thứ hai cấp bóng đá giải đấu ở Slovakia . Hiện tại, có hai mươi hai đội trong hai nhóm của cuộc thi.
Xem tất cả