Serie C1 - Ý Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renate AC | 19 | 13 | 3 | 3 | 0 | 42 |
2 | Como | 17 | 10 | 4 | 3 | 0 | 34 |
3 | Alessandria | 18 | 9 | 4 | 5 | 0 | 31 |
4 | Pro Patria | 19 | 8 | 6 | 5 | 0 | 30 |
5 | Carrarese | 18 | 8 | 5 | 5 | 0 | 29 |
6 | Pro Vercelli | 18 | 8 | 5 | 5 | 0 | 29 |
7 | Calcio Lecco | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 |
8 | JuventusU23 | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 |
9 | Albinoleffe | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 |
10 | Pontedera | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 |
11 | Grosseto | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 |
12 | Pro Sesto | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 |
13 | Pistoiese | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 |
14 | US Pergolettese | 18 | 5 | 4 | 9 | 0 | 19 |
15 | Novara Calcio | 18 | 4 | 7 | 7 | 0 | 19 |
16 | Olbia | 18 | 3 | 10 | 5 | 0 | 19 |
17 | Giana Erminio | 19 | 5 | 3 | 11 | 0 | 18 |
18 | Piacenza | 18 | 3 | 8 | 7 | 0 | 17 |
19 | Livorno | 18 | 4 | 6 | 8 | 0 | 13 |
20 | Lucchese | 19 | 2 | 7 | 10 | 0 | 13 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Đội xuống hạng
Serie C1 - Ý Lịch thi đấu
Serie C1 - Ý
Lega Pro Prima Divisione là cao nhất thứ ba bóng đá giải đấu ở Ý . Nó bao gồm 33 đội, chia địa lí thành hai sư đoàn 16 và 17 đội cho nhóm A và B tương ứng. Cho đến năm 2008 nó đã được biết đến như Serie C1 .
Xem tất cả