Serbian Superliga Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 17 | 2 | 0 | 0 | 53 |
2 | Partizan Belgrade | 19 | 14 | 2 | 3 | 0 | 44 |
3 | Vojvodina | 19 | 13 | 3 | 3 | 0 | 42 |
4 | Cukaricki | 19 | 10 | 5 | 4 | 0 | 35 |
5 | Spartak Subotica | 19 | 10 | 3 | 6 | 0 | 33 |
6 | Proleter Novi Sad | 19 | 9 | 5 | 5 | 0 | 32 |
7 | Radnicki Nis | 19 | 9 | 3 | 7 | 0 | 30 |
8 | Backa Topola | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 |
9 | Radnik Surdulica | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 |
10 | FK Vozdovac Beograd | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 |
11 | Mladost Lucani | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 26 |
12 | FK Metalac Gornji Milanovac | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 |
13 | FK Javor Ivanjica | 19 | 6 | 3 | 10 | 0 | 21 |
14 | Novi Pazar | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 |
15 | FK Napredak Krusevac | 19 | 4 | 6 | 9 | 0 | 18 |
16 | Indjija | 19 | 6 | 0 | 13 | 0 | 18 |
17 | FK Rad Beograd | 19 | 5 | 1 | 13 | 0 | 16 |
18 | Zlatibor Cajetina | 19 | 4 | 3 | 12 | 0 | 15 |
19 | Macva Sabac | 19 | 4 | 2 | 13 | 0 | 14 |
20 | FK Backa Backa Palanka | 19 | 2 | 5 | 12 | 0 | 11 |
Vòng loại Cúp C1
Vòng loại Cúp C2
Đội xuống hạng
Serbian Superliga Lịch thi đấu
Serbian Superliga
Giải bóng đá Serbia có tổng cộng 20 đội tham dự, áp dụng thể thức thi đấu vòng tròn 2 lượt( sân nhà và sân khách), mỗi trận thắng được 3 điểm, thua 0 điểm, hòa thì mỗi đội được 1 điểm. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu, hiệu số bàn thắng thua và bàn thắng ghi được. Đội xếp thứ nhất sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội xếp thứ hai đến thứ tư sẽ tham dự vòng loại UEFA Europa League mùa sau. 6 đội đúng vị trí cuối cùng xuống hạng trực tiếp.
Xem tất cả