Scotland Championship Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hearts | 11 | 9 | 0 | 2 | 0 | 27 |
2 | Dunfermline | 11 | 5 | 5 | 1 | 0 | 20 |
3 | Dundee | 11 | 5 | 4 | 2 | 0 | 19 |
4 | Greenock Morton | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 |
5 | Raith Rovers | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 |
6 | Ayr Utd. | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 |
7 | Inverness C.T. | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 |
8 | Queen of South | 12 | 3 | 2 | 7 | 0 | 11 |
9 | Alloa Athletic | 12 | 2 | 2 | 8 | 0 | 8 |
10 | Arbroath | 11 | 1 | 3 | 7 | 0 | 6 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Đội xuống hạng
Scotland Championship Lịch thi đấu
Scotland Championship
Scottish Championship gồm 10 đội và thi đấu theo thể thức 2 vòng tròn lượt đi và về. Thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm và thua không điểm. Đội vô địch sẽ lọt trực tiếp vào VĐQG Scotland và đội xếp cuối bảng sẽ phải xuống hạng.
Xem tất cả