Russian National Football League Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 18 | 4 | 4 | 0 | 58 |
2 | Krylya Sovetov Samara | 26 | 17 | 4 | 5 | 0 | 55 |
3 | Gazovik Orenburg | 26 | 15 | 9 | 2 | 0 | 54 |
4 | FC Torpedo Moscow | 26 | 16 | 5 | 5 | 0 | 53 |
5 | Alania Vladikavkaz | 26 | 14 | 7 | 5 | 0 | 49 |
6 | Veles | 26 | 14 | 7 | 5 | 0 | 49 |
7 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 12 | 4 | 10 | 0 | 40 |
8 | Baltika | 26 | 11 | 7 | 8 | 0 | 40 |
9 | SKA Energiya | 26 | 12 | 4 | 10 | 0 | 40 |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 |
11 | Volgar Astrakhan | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 |
12 | Spartak Moscow II | 26 | 10 | 4 | 12 | 0 | 34 |
13 | FK Chayka K-SR | 26 | 8 | 9 | 9 | 0 | 33 |
14 | Tekstilshchik Ivanovo | 26 | 8 | 7 | 11 | 0 | 31 |
15 | FK Krasnodar II | 26 | 7 | 8 | 11 | 0 | 29 |
16 | Fakel Voronezh | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 |
17 | Irtysh 1946 Omsk | 26 | 7 | 6 | 13 | 0 | 27 |
18 | Dinamo Briansk | 26 | 8 | 3 | 15 | 0 | 27 |
19 | Chertanovo Moscow | 26 | 7 | 2 | 17 | 0 | 23 |
20 | Akron Togliatti | 26 | 6 | 4 | 16 | 0 | 22 |
21 | FC Tom Tomsk | 26 | 4 | 5 | 17 | 0 | 17 |
22 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 4 | 4 | 18 | 0 | 16 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
Russian National Football League Lịch thi đấu
Russian National Football League
Giải hạng nhất Nga được thi đấu theo vòng tròn 2 lượt là 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách, mỗi trận đội thắng được 3 điểm và đội thua không có điểm nào, hai đội hòa nhau mỗi đội sẽ được 1 điểm. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới trận thắng thua, nếu trận thắng như nhau thì xét tới thành tích đối đầu, hiệu số bàn thắng, số bàn ghi được. 2 đội đứng đầu bảng xếp hạng sẽ thăng hạng đến giải VĐQG Nga mùa sau, thứ ba và thứ tư sẽ vào vòng play-off thăng hạng, 3 đội cuối cùng sẽ xuống hạng trực tiếp.
Xem tất cả