Premier League - Bắc Ireland Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 0 | 31 |
2 | Larne FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 0 | 27 |
3 | Crusaders FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 0 | 26 |
4 | Ballymena United | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 20 |
5 | Coleraine | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 |
6 | Cliftonville | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 |
7 | Glentoran FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 |
8 | Glenavon Lurgan | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 |
9 | Warrenpoint Town | 13 | 3 | 3 | 7 | 0 | 12 |
10 | Portadown FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 0 | 8 |
11 | Dungannon Swifts | 13 | 2 | 2 | 9 | 0 | 8 |
12 | Carrick Rangers | 9 | 1 | 1 | 7 | 0 | 4 |
Chung kết play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Premier League - Bắc Ireland Lịch thi đấu
Premier League - Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland (NIFL Premiership) gồm 12 đội thi đấu xong vòng tròn sân nhà sân khách vẫn phải đá thêm 1 trận và bốc thăm để quyết định sân thi đấu. 6 đội xếp trước và 6 đội xếp cuối BXH sẽ được chia làm nhóm tranh vô địch và nhóm trụ hạng. 2 nhóm sẽ thi đấu với nhau. Đội có điểm cao nhất sẽ giành chức vô địch, đội thấp điểm nhất sẽ xuống hạng.
Xem tất cả