Navbahor Namangan Tỷ số
Giải giao hữu | |||
---|---|---|---|
Navbahor Namangan
FK Andijon
3
|
2
0
|
T
|
|
Navbahor Namangan
FK Andijon
|
1
0
|
T
|
|
Navbahor Namangan
FK Andijon
|
1
0
|
T
|
|
Uzbekistan Professional Football League | |||
Kuruvchi Kokand Qoqon
1
Navbahor Namangan
1
|
1
1
|
H
|
|
Navbahor Namangan
1
OTMK Olmaliq
1 2
|
0
0
|
H
|
|
Mashal Muborak
3
Navbahor Namangan
|
3
0
|
B
|
|
Navbahor Namangan
2
Termez Surkhon
1
|
1
0
|
T
|
|
Qizilqum Zarafshon
1
Navbahor Namangan
1
|
0
2
|
T
|
|
Uzbekistan Cup | |||
Navbahor Namangan
2
Nasaf Qarshi
3
|
1
1
|
H
|
|
Oktepa
2
Navbahor Namangan
3
|
0
2
|
T
|
Navbahor Namangan Đội hình
Số | Tên | Vị trí |
---|---|---|
25 |
Mirzokhid Mamatkhonov | Thủ môn |
45 |
Dilshod Khamraev | Thủ môn |
Utkir Yusupov | Thủ môn | |
15 |
Obid Juraboev | Hậu vệ |
24 |
Khurshidbek Mukhtarov | Hậu vệ |
29 |
Khodzhiakbar Yunusov | Hậu vệ |
55 |
Giyas Komilov | Hậu vệ |
Tokhir Shamsitdinov | Hậu vệ | |
7 |
Azimzhon Akhmedov | Tiền vệ |
19 |
Mirzohid Gafurov | Tiền vệ |
27 |
Islom Rashidkhanov | Tiền vệ |
70 |
Abbos Gulomov | Tiền vệ |
77 |
Ayubkhon Nomanov | Tiền vệ |
99 |
Amirbek Dzhuraboev | Tiền vệ |
Sherzod Khakimov | Tiền vệ | |
Sardor Telyakov | Tiền vệ | |
19 |
Shokhrukh Mahmudxojiyev | Tiền đạo |
31 |
Abdulkhay Ismoilov | Tiền đạo |
69 |
Ilkhom Aliboev | Tiền đạo |
98 |
Muhammadjon Sultanov | Tiền đạo |
Islom Isakzhanov | Tiền đạo | |
Ruslan Bolov | Tiền đạo | |
9 |
Ivan Solovyev | Tiền vệ cánh trái |
22 |
Igor Golban | Hậu vệ cánh phải |
77 |
Mirzohid Gofurov | Hậu vệ cánh phải |
Azizbek Turgunbaev | Hậu về trung tâm | |
Abdujamol Isroilov | Hậu về trung tâm |
Về Navbahor Namangan

- Tên: Navbahor Namangan
- Thành phố:
- Chủ sân:
- TG Thành lập:
- HLV: