Kawasaki Frontale Tỷ số
Kawasaki Frontale Đội hình
Số | Tên | Vị trí |
---|---|---|
10 |
Ryota Oshima | Tiền vệ trung tâm |
22 |
Hokuto Shimoda | Tiền vệ trung tâm |
1 |
Jung Sung Ryong | Thủ môn |
24 |
Shunsuke Ando | Thủ môn |
27 |
Kenta Tanno | Thủ môn |
Lee Kyeong-tae | Thủ môn | |
26 |
Kaito Kamiya | Tiền vệ |
31 |
Kento Tachibanada | Tiền vệ |
35 |
Zain Issaka | Tiền vệ cánh phải |
16 |
Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ cánh trái |
18 |
Kaoru Mitoma | Tiền vệ cánh trái |
8 |
Yasuto Wakisaka | Tiền vệ tấn công |
14 |
KOZUKA Kazuki | Tiền vệ tấn công |
14 |
Kengo Nakamura | Tiền vệ tấn công |
30 |
Reo Hatate | Tiền vệ tấn công |
34 |
Kazuya Yamamura | Tiền vệ tấn công |
41 |
Ienaga Akihiro | Tiền vệ tấn công |
8 |
Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự |
25 |
Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự |
28 |
Koki Harada | Tiền vệ phòng ngự |
17 |
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel | Hậu vệ cánh phải |
2 |
Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái |
7 |
Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái |
4 |
Jesiel Cardoso Miranda | Hậu về trung tâm |
5 |
Shogo Taniguchi | Hậu về trung tâm |
13 |
Miki Yamane | Hậu về trung tâm |
9 |
Leandro Damiao da Silva dos Santos | Tiền đạo trung tâm |
11 |
Yu Kobayashi | Tiền đạo trung tâm |
20 |
Taisei Miyashiro | Tiền đạo trung tâm |
Toru Oniki | HLV |
Về Kawasaki Frontale

- Tên: Kawasaki Frontale
- Thành phố: Kanagawa City
- Chủ sân: Todoroki Athletics Stadium
- TG Thành lập: 1999
- HLV: Toru Oniki