Hạng 3 Pháp Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bastia | 18 | 10 | 5 | 3 | 0 | 35 |
2 | Quevilly Rouen | 18 | 10 | 4 | 4 | 0 | 34 |
3 | Red Star FC 93 | 18 | 8 | 6 | 4 | 0 | 30 |
4 | Creteil | 18 | 6 | 9 | 3 | 0 | 27 |
5 | Le Mans | 18 | 5 | 10 | 3 | 0 | 25 |
6 | Cholet So | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 |
7 | Orleans US 45 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 |
8 | Stade Lavallois MFC | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 |
9 | Concarneau | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 |
10 | Avranches | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 |
11 | Stade Briochin | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 |
12 | Villefranche | 18 | 6 | 4 | 8 | 0 | 22 |
13 | Sete FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 0 | 21 |
14 | Bastia Borgo | 18 | 5 | 6 | 7 | 0 | 21 |
15 | Bourg Peronnas | 17 | 4 | 7 | 6 | 0 | 19 |
16 | US Boulogne | 18 | 3 | 9 | 6 | 0 | 18 |
17 | Lyon Duchere | 18 | 2 | 9 | 7 | 0 | 15 |
18 | Annecy | 17 | 3 | 6 | 8 | 0 | 15 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
Hạng 3 Pháp Lịch thi đấu
Hạng 3 Pháp
Các Pháp Quốc Championnat de (tiếng Anh: Giải vô địch quốc gia Pháp), thường được gọi là chỉ đơn giản là quốc gia hoặc Division 3 , phục vụ như là bộ phận thứ ba của hệ thống giải đấu bóng đá Pháp sau Ligue 1 và Ligue 2 .
Xem tất cả