Hạng 2 Nhật Bản Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tokushima Vortis | 42 | 25 | 9 | 8 | 0 | 84 |
2 | Avispa Fukuoka | 42 | 25 | 9 | 8 | 0 | 84 |
3 | V-Varen Nagasaki | 42 | 23 | 11 | 8 | 0 | 80 |
4 | Ventforet Kofu | 42 | 16 | 17 | 9 | 0 | 65 |
5 | Giravanz Kitakyushu | 42 | 19 | 8 | 15 | 0 | 65 |
6 | Jubilo Iwata | 42 | 16 | 15 | 11 | 0 | 63 |
7 | Yamagata Montedio | 42 | 17 | 11 | 14 | 0 | 62 |
8 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 16 | 11 | 15 | 0 | 59 |
9 | Mito Hollyhock | 42 | 16 | 10 | 16 | 0 | 58 |
10 | Tochigi SC | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 |
11 | Albirex Niigata | 42 | 14 | 15 | 13 | 0 | 57 |
12 | Tokyo Verdy | 42 | 13 | 15 | 14 | 0 | 54 |
13 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 13 | 15 | 14 | 0 | 54 |
14 | JEF United Ichihara | 42 | 15 | 8 | 19 | 0 | 53 |
15 | Omiya Ardija | 42 | 14 | 11 | 17 | 0 | 53 |
16 | FC Ryukyu | 42 | 14 | 8 | 20 | 0 | 50 |
17 | Okayama FC | 42 | 12 | 14 | 16 | 0 | 50 |
18 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 12 | 13 | 17 | 0 | 49 |
19 | FC Machida Zelvia | 42 | 12 | 13 | 17 | 0 | 49 |
20 | Thespa Kusatsu Gunma | 42 | 15 | 4 | 23 | 0 | 49 |
21 | Ehime FC | 42 | 8 | 10 | 24 | 0 | 34 |
22 | Renofa Yamaguchi | 42 | 9 | 6 | 27 | 0 | 33 |
Đội thăng hạng
Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản gồm 22 đội bóng, giải đấu sử dụng hệ thống lên xuống hạng.Mỗi đội bóng sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt). Đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số diểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. Nếu có số điểm tương đồng thì các đội sẽ được xếp hạng theo hiệu số bàn thắng, tổng số bàn ghi được và thành tích đối đầu v.v.. 2 đội đứng đầu bảng sẽ thăng hạng, mùa giải này tạm dừng chế độ xuống hạng.
Xem tất cả