Giải hạng 2 Hà Lan Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Cambuur | 20 | 15 | 2 | 3 | 0 | 47 |
2 | Almere City FC | 20 | 14 | 5 | 1 | 0 | 47 |
3 | De Graafschap | 20 | 13 | 2 | 5 | 0 | 41 |
4 | NAC Breda | 20 | 11 | 4 | 5 | 0 | 37 |
5 | Go Ahead Eagles | 20 | 10 | 5 | 5 | 0 | 35 |
6 | N.E.C. Nijmegen | 20 | 10 | 5 | 5 | 0 | 35 |
7 | Volendam | 20 | 9 | 7 | 4 | 0 | 34 |
8 | Telstar | 20 | 9 | 4 | 7 | 0 | 31 |
9 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 6 | 7 | 0 | 27 |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 6 | 8 | 6 | 0 | 26 |
11 | Jong Ajax Amsterdam | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 |
12 | FC Utrecht Am. | 20 | 8 | 1 | 11 | 0 | 25 |
13 | FC Oss | 20 | 7 | 4 | 9 | 0 | 25 |
14 | Helmond Sport | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 |
15 | SBV Excelsior | 20 | 7 | 2 | 11 | 0 | 23 |
16 | Jong PSV Eindhoven | 20 | 5 | 5 | 10 | 0 | 20 |
17 | MVV Maastricht | 20 | 4 | 4 | 12 | 0 | 16 |
18 | AZ Alkmaar 2 | 20 | 4 | 3 | 13 | 0 | 15 |
19 | FC Dordrecht 90 | 20 | 3 | 3 | 14 | 0 | 12 |
20 | FC Den Bosch | 20 | 2 | 5 | 13 | 0 | 11 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Giải hạng 2 Hà Lan Lịch thi đấu
Giải hạng 2 Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan sẽ có tất cả 20 đội tham gia mỗi mùa. Thi đấu theo thể thức vòng tròn lượt đi và lượt về. Nhiều nhất sẽ có 3 đội được thăng hạng tới giải VĐQG Hà Lan sau khi mùa giải kết thúc. Đội vô địch được thăng hạng trực tiếp, còn lại 2 đội được thăng hạng sẽ được chọn ra sau 3 vòng đấu play-off (gồm lượt đi và về) giữa 8 đội Hạng 2 Hà Lan có tư cách dự và đội xếp thứ 16, thứ 17 trong giải VĐQG Hà Lan. Từ cách dự vòng play-off như sau:
1.Đội có thành tích tốt nhất trong giai đoạn 1 (9 vòng trước)
2.Đội có thành tích tốt nhất trong giai đoạn 2 (từ vòng 10 tới vòng 18)
3.Đội có thành tích tốt nhất trong giai đoạn 3 (từ vòng 19 tới vòng 27)
4.Đội có thành tích tốt nhất trong giai đoạn 4 (từ vòng 28 tới vòng 36)
5.4 đội có thành tích tốt nhất nhưng chưa giành tư cách dự play-off sau 38 vòng đấu.
Thông thường các đội có tư cách dự play-off đều xếp thứ 2-9 trên BXH.
Xem tất cả