Giải hạng 2 Brazil Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 35 | 19 | 11 | 5 | 0 | 68 |
2 | Chapecoense SC | 34 | 18 | 12 | 4 | 0 | 66 |
3 | Cuiaba | 35 | 16 | 10 | 9 | 0 | 58 |
4 | Juventude | 35 | 15 | 10 | 10 | 0 | 55 |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 35 | 15 | 8 | 12 | 0 | 53 |
6 | Operario Ferroviario PR | 35 | 13 | 12 | 10 | 0 | 51 |
7 | Avai FC (SC) | 35 | 14 | 7 | 14 | 0 | 49 |
8 | Sampaio Correa | 35 | 14 | 6 | 15 | 0 | 48 |
9 | Ponte Preta | 34 | 13 | 9 | 12 | 0 | 48 |
10 | Guarani Futebol Clube | 35 | 13 | 9 | 13 | 0 | 48 |
11 | Brasil de Pelotas | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 |
12 | CRB (AL) | 35 | 13 | 7 | 15 | 0 | 46 |
13 | Confianca (SE) | 35 | 12 | 9 | 14 | 0 | 45 |
14 | Cruzeiro (MG) | 35 | 13 | 11 | 11 | 0 | 44 |
15 | Figueirense | 35 | 9 | 12 | 14 | 0 | 39 |
16 | Nautico (PE) | 34 | 9 | 12 | 13 | 0 | 39 |
17 | Vitoria Salvador BA | 34 | 8 | 14 | 12 | 0 | 38 |
18 | Parana PR | 35 | 9 | 9 | 17 | 0 | 36 |
19 | Botafogo SP | 35 | 8 | 10 | 17 | 0 | 34 |
20 | Oeste FC | 35 | 6 | 8 | 21 | 0 | 26 |
Đội thăng hạng
Đội xuống hạng
Giải hạng 2 Brazil Lịch thi đấu
Giải hạng 2 Brazil
Có 20 đội tại giải hạng 2 Brazil, thi đấu theo thể thức tính điểm hai lượt, cách tính điểm là đội thắng mỗi trận được 3 điểm, đội thua không có điểm và hai đội hòa nhau được 1 điểm. Quyết định cuối cùng dựa trên số điểm. Nếu bằng điểm nhau thì thứ tự sẽ dựa vào số trận thắng, hiệu số bàn thắng bại, bàn thắng và kết quả trận đấu để phân biệt thứ hạng. 4 đội đầu bảng sẽ trực tiếp thăng hạng Serie A mùa sau, còn 4 đội cuối bảng sẽ xuống hạng.
Xem tất cả