Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GD Estoril-Praia | 17 | 11 | 5 | 1 | 0 | 38 |
2 | Academica Coimbra | 17 | 9 | 6 | 2 | 0 | 33 |
3 | Feirense | 17 | 9 | 4 | 4 | 0 | 31 |
4 | Vizela | 17 | 8 | 5 | 4 | 0 | 29 |
5 | Chaves | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 |
6 | FC Penafiel | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 7 | 4 | 0 | 25 |
8 | CD Mafra | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 |
9 | FC Arouca | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 |
10 | Leixoes | 17 | 5 | 6 | 6 | 0 | 21 |
11 | SL Benfica B | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 |
12 | UD Oliveirense | 17 | 4 | 6 | 7 | 0 | 18 |
13 | SC Covilha | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 |
14 | Vilafranquense | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 |
15 | Academico Viseu | 16 | 3 | 7 | 6 | 0 | 16 |
16 | Cova Piedade | 16 | 4 | 4 | 8 | 0 | 16 |
17 | Porto B | 17 | 3 | 4 | 10 | 0 | 13 |
18 | Varzim | 17 | 2 | 5 | 10 | 0 | 11 |
Đội thăng hạng
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
Đội xuống hạng
Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha Lịch thi đấu
Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc.
Đội nằm trong Top 2 sẽ tham dự giải VĐQG Bồ Đào Nha mùa tới. Đội đứng thứ 3 sẽ tiến hành vòng play-off thăng hạng.2 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa tới. Hai đội đến từ một câu lạc bộ không thể thi đấu trong cùng một giải đấu.
Xem tất cả