Georgia Division Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shukura Kobuleti | 18 | 9 | 4 | 5 | 0 | 31 |
2 | Samgurali Tskh | 18 | 8 | 6 | 4 | 0 | 30 |
3 | FC Gagra | 18 | 7 | 8 | 3 | 0 | 29 |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 |
5 | Baia Zugdidi | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 |
6 | FC Shevardeni | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 |
7 | FC Sioni Bolnisi | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 |
8 | FC Merani Martvili | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 18 | 5 | 6 | 7 | 0 | 21 |
10 | Aragvi Dusheti | 18 | 1 | 5 | 12 | 0 | 8 |
Georgia Division
Các Gruzia Erovnuli Liga 2được tổ chức vào năm 1990 , phục vụ như là bộ phận thứ hai của bóng đá chuyên nghiệp ở Georgia .
Xem tất cả