Finland - Kakkonen Lohko Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK-35 | 17 | 12 | 3 | 2 | 0 | 39 |
2 | PEPO | 17 | 10 | 4 | 3 | 0 | 34 |
3 | Honka Akatemia | 17 | 9 | 4 | 4 | 0 | 31 |
4 | JaPS | 17 | 9 | 2 | 6 | 0 | 29 |
5 | FC Kiffen | 17 | 8 | 5 | 4 | 0 | 29 |
6 | MiPK Mikkeli | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 |
7 | EPS Espoo | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 |
8 | Lahden Reipas | 17 | 6 | 1 | 10 | 0 | 19 |
9 | NJS | 17 | 5 | 3 | 9 | 0 | 18 |
10 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | 17 | 5 | 2 | 10 | 0 | 17 |
11 | FC Viikingit | 17 | 3 | 3 | 11 | 0 | 12 |
12 | Kultsu | 17 | 2 | 2 | 13 | 0 | 8 |
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
Finland - Kakkonen Lohko
Tổng cộng 36 đội sẽ thi đấu giải đấu chia thành ba nhóm, Lohko A (Nhóm A), Lohko B (Nhóm B) và Lohko C (Nhóm C). 25 trở về từ 2015 mùa, hai xuống hạng từ Ykkönen và chín thăng từ Kolmonen . Nhà vô địch của mỗi nhóm và đội nào là Á hậu hạng nhất sẽ đủ điều kiện cho các trận đấu khuyến mại để quyết định hai đội nào được thăng cấp lên Ykkönen . Ba đội cuối cùng trong mỗi nhóm sẽ hội đủ điều kiện trực tiếp để xuống hạng đến Kolmonen . Mỗi đội sẽ chơi tổng cộng 22 trận, chơi hai lần mỗi đội trong nhóm.
Xem tất cả