Chung kết
Bảng xếp hạng
Lịch thi đấu
Group A | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Nữ Đài Bắc TQ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |