Tình hình chính
34
Ljubomirac
Fontanella
48
Nwoko
59

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
2/1.8
|
Ghi bàn |
2.3/2.1
|
0.3/0.7
|
Mất bàn |
0.3/1.2
|
10/9.7
|
Bị sút cầu môn |
5.3/9.4
|
6/5.1
|
Phạt góc |
9.3/5.4
|
2/2.2
|
Thẻ vàng |
3/2.7
|
49.5%/52.7%
|
TL kiểm soát bóng |
48%/50.1%
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
13% |
5% |
1-15 |
20% |
15% |
19% |
11% |
16-30 |
13% |
2% |
13% |
26% |
31-45 |
18% |
17% |
19% |
14% |
46-60 |
20% |
12% |
11% |
17% |
61-75 |
9% |
15% |
21% |
23% |
76-90 |
18% |
37% |