Bảng xếp hạng
FC Differdange 03
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 1 | 23 | 4 | 54% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | -4 | 10 | 6 | 43% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 3 | 67% |
trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
0%
2 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
US Esch FC Differdange 03 | 03 | 03 |
|
LUX D1
|
FC Differdange 03 US Esch | 11 | 41 |
|
Tỷ số quá khứ
US Esch
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
FC Differdange 03
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
11 | 9 | Tổng số ghi bàn | 11 | 19 |
1.1 | 1.8 | Trung bình ghi bàn | 2.2 | 1.9 |
14 | 2 | Tổng số mất bàn | 11 | 21 |
1.4 | 0.4 | Trung bình mất bàn | 2.2 | 2.1 |
40% | 60% | TL thắng | 60% | 50% |
20% | 40% | TL hòa | 0% | 10% |
40% | 0% | TL thua | 40% | 40% |
3 trận sắp tới
FC Differdange 03 |
Cách đây | |
---|---|---|
LUX D1
|
US Mondorf-les-Bains FC Differdange 03 | 77 Ngày |
LUX D1
|
Hostert FC Differdange 03 | 84 Ngày |
LUX D1
|
FC Differdange 03 UNA Strassen | 87 Ngày |