Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - | ||||
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nga | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 |
2 | Hungary | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 |
4 | Serbia | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 |
Thành tích đối đầu
0%
5 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Nga Serbia | 00 | 31 |
0/0.5
0
B
H
|
INT FRL
|
Serbia(N) Nga | 00 | 11 |
-0/0.5
0
T
H
|
INT CF
|
Nga(N) Serbia | 11 | 11 |
0.5
0/0.5
T
T
|
INT CF
|
Nga Serbia | 00 | 10 |
0.5
0/0.5
B
T
|
INT CF
|
Nga Serbia | 11 | 21 |
0.5
0/0.5
B
T
|
Tỷ số quá khứ
Serbia
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hungary Serbia | 11 | 11 |
0
0
H
H
|
EURO Cup
|
Serbia Scotland | 00 | 11 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Serbia | 01 | 22 |
0
0
H
T
|
UEFA NL
|
Serbia Hungary | 01 | 01 |
0.5
0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Na Uy Serbia | 00 | 11 |
0
0
H
H
|
UEFA NL
|
Serbia Thổ Nhĩ Kỳ | 00 | 00 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Nga Serbia | 00 | 31 |
0/0.5
0
B
H
|
EURO Cup
|
Serbia Ukraine | 11 | 22 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Serbia Luxembourg | 20 | 32 |
2
0.5/1
B
T
|
EURO Cup
|
Lithuania Serbia | 00 | 12 |
-2
-0.5/1
B
B
|
INT FRL
|
Serbia Paraguay | 00 | 10 |
0.5
0/0.5
T
B
|
EURO Cup
|
Luxembourg Serbia | 01 | 13 |
-1.5/2
-0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Serbia Bồ Đào Nha | 01 | 24 |
-0/0.5
0
B
B
|
EURO Cup
|
Serbia Lithuania | 30 | 41 |
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ukraine Serbia | 20 | 50 |
0
0
B
B
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha Serbia | 11 | 11 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
INT FRL
|
Đức Serbia | 01 | 11 |
1/1.5
0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Serbia Lithuania | 00 | 41 |
2
0.5/1
T
B
|
UEFA NL
|
Serbia Montenegro | 20 | 21 |
1/1.5
0.5
B
T
|
UEFA NL
|
Romania Serbia | 00 | 00 |
-0/0.5
0
B
H
|
UEFA NL
|
Montenegro Serbia | 01 | 02 |
-0/0.5
-0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Serbia Romania | 10 | 22 |
0.5/1
0/0.5
B
T
|
UEFA NL
|
Lithuania Serbia | 01 | 01 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
World Cup
|
Serbia(N) Brazil | 01 | 02 |
-1/1.5
-0.5
B
B
|
World Cup
|
Serbia(N) Thụy Sĩ | 10 | 12 |
-0/0.5
0
B
T
|
INT FRL
|
Serbia(N) Bolivia | 40 | 51 |
1.5
0.5
T
T
|
INT FRL
|
Serbia(N) Chile | 00 | 01 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Serbia(N) Morocco | 12 | 12 |
0.5
0/0.5
B
B
|
WCPEU
|
Serbia Georgia | 00 | 10 |
2
1
B
B
|
WCPEU
|
Serbia Moldova | 20 | 30 |
2
1
T
T
|
WCPEU
|
Serbia Wales | 01 | 11 |
0.5
0/0.5
B
B
|
WCPEU
|
Serbia Áo | 21 | 32 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
Nga
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nga | 21 | 3 2 |
0
0
B
B
|
INT FRL
|
Moldova Nga | 00 | 0 0 |
-1.5/2
-0.5/1
B
B
|
UEFA NL
|
Nga Hungary | 00 | 0 0 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Nga Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 1 1 |
0/0.5
0/0.5
B
T
|
INT FRL
|
Nga Thụy Điển | 01 | 1 2 |
0/0.5
0
B
B
|
UEFA NL
|
Hungary Nga | 02 | 2 3 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Nga Serbia | 00 | 3 1 |
0/0.5
0
T
H
|
EURO Cup
|
San Marino Nga | 02 | 0 5 |
-5.5
-2.5
B
B
|
EURO Cup
|
Nga Bỉ | 03 | 1 4 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Síp Nga | 02 | 0 5 |
-1
-0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Nga Scotland | 00 | 4 0 |
1
0.5
T
B
|
EURO Cup
|
Nga Kazakhstan | 00 | 1 0 |
2
0.5/1
B
B
|
EURO Cup
|
Scotland Nga | 11 | 1 2 |
0
0
T
H
|
EURO Cup
|
Nga Síp | 10 | 1 0 |
1.5
0.5/1
B
T
|
EURO Cup
|
Nga San Marino | 40 | 9 0 |
4.5/5
2
T
T
|
INT CF
|
Nga Chertanovo Moscow | 30 | 6 0 |
|
EURO Cup
|
Kazakhstan Nga | 02 | 0 4 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bỉ Nga | 21 | 3 1 |
1.5
0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Thụy Điển Nga | 10 | 2 0 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Đức Nga | 30 | 3 0 |
1/1.5
0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Nga Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 0 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Nga Thụy Điển | 00 | 0 0 |
0.5
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nga | 11 | 1 2 |
0/0.5
0
T
H
|
INT FRL
|
Áo Nga | 10 | 1 0 |
0
0
B
B
|
INT FRL
|
Hungary Nga | 02 | 0 3 |
0
0
T
T
|
INT FRL
|
Qatar Nga | 11 | 2 1 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nga | 00 | 0 0 |
0/0.5
0
T
H
|
EURO Cup
|
Anh(N) Nga | 00 | 1 1 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
INT FRL
|
Serbia(N) Nga | 00 | 1 1 |
-0/0.5
0
B
H
|
INT FRL
|
Séc(N) Nga | 01 | 2 1 |
0
0
B
T
|
INT FRL
|
Pháp Nga | 20 | 4 2 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Moldova Nga | 00 | 1 2 |
-1.5
-0.5
B
B
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Anthony Taylor |
Điều khiển Serbia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Nga | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
18 | Djorde Despotovic | 12 | Anton Shunin |
- | Kolarov A. | - | Mário Fernandes |
- | Milos Veljkovic | 3 | Igor Smolnikov |
- | Kostic F. | 22 | Dzyuba A. |
- | Milivojevic L. | ||
21 | Filip Djuricic |
Án treo giò
11 | Zobnin R. | ||
13 | Kudryashov F. | ||
5 | Semenov A. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
13 | 5 | Tổng số ghi bàn | 4 | 21 |
1.3 | 1 | Trung bình ghi bàn | 0.8 | 2.1 |
14 | 6 | Tổng số mất bàn | 6 | 13 |
1.4 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1.3 |
20% | 0% | TL thắng | 0% | 40% |
60% | 80% | TL hòa | 60% | 30% |
20% | 20% | TL thua | 40% | 30% |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Serbia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hungary Serbia | 1 1 |
0
H
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Serbia | 2 2 |
0
H
|
EURO Cup
|
Na Uy Serbia | 1 1 |
0
H
|
EURO Cup
|
Ukraine Serbia | 5 0 |
0
B
|
INT FRL
|
Nigeria Serbia | 0 2 |
0
T
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Serbia | 1 1 |
0
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 4 , Thua 1 HDP:T 17% |
Nga |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nga | 3 2 |
0
B
|
EURO Cup
|
Scotland Nga | 1 2 |
0
T
|
World Cup
|
Nga Uruguay | 0 3 |
0
B
|
INT FRL
|
Áo Nga | 1 0 |
0
B
|
INT FRL
|
Hungary Nga | 0 3 |
0
T
|
INT FRL
|
Séc Nga | 2 1 |
0
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 4 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Nga |
Cách đây | |
---|---|---|
EURO Cup
|
Nga Phần Lan | 211 Ngày |
EURO Cup
|
Nga Đan Mạch | 216 Ngày |