Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - | ||||
1x2 | - - - | - - - |
Dự đoán
Séc có tỷ lệ thắng rất cao khi đối đầu với Slovakia, trong đó đã thắng cả 3 lần chạm trán gần nhất và trung bình mỗi trận ghi vào 2 bàn thắng, trận này tin rằng Séc có thể tiếp tục áp đảo đối thủ. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 |
2 | Séc | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 |
3 | Israel | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 |
4 | Slovakia | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 |
Thành tích đối đầu
0%
9 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Slovakia Séc | 00 | 13 |
0
0
T
H
|
UEFA NL
|
Séc Slovakia | 10 | 10 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Slovakia Séc | 00 | 12 |
0.5
0/0.5
T
T
|
INT FRL
|
Slovakia Séc | 00 | 10 |
0/0.5
0
B
H
|
INT CF
|
Séc Slovakia | 20 | 30 |
0.5
0/0.5
T
T
|
WCPEU
|
Slovakia Séc | 00 | 22 |
-0/0.5
0
B
H
|
WCPEU
|
Séc Slovakia | 11 | 12 |
1
0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Séc Slovakia | 10 | 31 |
1/1.5
0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Slovakia Séc | 02 | 03 |
0
T
|
Tỷ số quá khứ
Séc
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Séc Israel | 10 | 10 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
INT FRL
|
Đức Séc | 10 | 10 |
1.5
0.5/1
T
B
|
UEFA NL
|
Scotland Séc | 10 | 10 |
-0/0.5
0
B
B
|
UEFA NL
|
Israel Séc | 01 | 12 |
0
0
T
T
|
INT FRL
|
Síp Séc | 12 | 12 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Séc Scotland | 11 | 12 |
0.5
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Slovakia Séc | 00 | 13 |
0
0
T
H
|
EURO Cup
|
Bulgaria Séc | 00 | 10 |
-0.5/1
-0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Séc Kosovo | 00 | 21 |
0.5/1
0/0.5
T
B
|
INT FRL
|
Séc Bắc Ireland | 03 | 23 |
0.5
0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Séc Anh | 11 | 21 |
-1
-0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Montenegro Séc | 00 | 03 |
-0.5
-0/0.5
T
B
|
EURO Cup
|
Kosovo Séc | 11 | 21 |
-0/0.5
0
B
H
|
EURO Cup
|
Séc Montenegro | 10 | 30 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Séc Bulgaria | 11 | 21 |
0.5/1
0/0.5
T
B
|
INT FRL
|
Séc Brazil | 10 | 13 |
-1
-0.5
B
T
|
EURO Cup
|
Anh Séc | 20 | 50 |
1.5
0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Séc Slovakia | 10 | 10 |
0.5
0/0.5
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan Séc | 00 | 01 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine Séc | 10 | 10 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Slovakia Séc | 00 | 12 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Séc Ukraine | 11 | 12 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Séc(N) Nigeria | 10 | 10 |
-0/0.5
-0/0.5
T
T
|
WCPEU
|
Séc San Marino | 30 | 50 |
5.5
2.5
B
T
|
WCPEU
|
Séc Đức | 01 | 12 |
-0.5/1
-0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Séc Lithuania | 00 | 30 |
1.5
0.5/1
T
B
|
INT FRL
|
Séc Đan Mạch | 11 | 11 |
0
0
H
H
|
WCPEU
|
Séc Na Uy | 10 | 21 |
0.5
0/0.5
T
T
|
WCPEU
|
Séc Azerbaijan | 00 | 00 |
1.5
0.5/1
B
B
|
WCPEU
|
Séc Bắc Ireland | 00 | 00 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Séc Armenia | 20 | 30 |
1
0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Séc(N) Thổ Nhĩ Kỳ | 01 | 02 |
0
0
B
B
|
Slovakia
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Slovakia Scotland | 10 | 1 0 |
0
0
T
T
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland Slovakia | 01 | 1 1 |
0
0
H
T
|
UEFA NL
|
Slovakia Israel | 20 | 2 3 |
0/0.5
0
B
T
|
UEFA NL
|
Scotland Slovakia | 00 | 1 0 |
0.5
0/0.5
B
T
|
EURO Cup
|
Slovakia Ireland | 00 | 0 0 |
0/0.5
0
B
H
|
UEFA NL
|
Israel Slovakia | 01 | 1 1 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Slovakia Séc | 00 | 1 3 |
0
0
B
H
|
EURO Cup
|
Slovakia Azerbaijan | 10 | 2 0 |
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Croatia Slovakia | 01 | 3 1 |
1
0.5
B
T
|
INT FRL
|
Slovakia Paraguay | 00 | 1 1 |
0/0.5
0
B
H
|
EURO Cup
|
Slovakia Wales | 01 | 1 1 |
0/0.5
0
B
B
|
EURO Cup
|
Hungary Slovakia | 01 | 1 2 |
0
0
T
T
|
EURO Cup
|
Slovakia Croatia | 01 | 0 4 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Azerbaijan Slovakia | 13 | 1 5 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
INT FRL
|
Slovakia Jordan | 01 | 5 1 |
1.5
0.5
T
B
|
EURO Cup
|
Wales Slovakia | 10 | 1 0 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Slovakia Hungary | 10 | 2 0 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Séc Slovakia | 10 | 1 0 |
0.5
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Slovakia Ukraine | 20 | 4 1 |
0/0.5
0
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển Slovakia | 00 | 1 1 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Slovakia Séc | 00 | 1 2 |
0.5
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Ukraine Slovakia | 00 | 1 0 |
0.5
0/0.5
B
T
|
INT FRL
|
Thái Lan Slovakia | 12 | 2 3 |
-1
-0/0.5
H
T
|
INT FRL
|
Ukraine Slovakia | 11 | 2 1 |
0/0.5
0/0.5
B
T
|
WCPEU
|
Scotland Slovakia | 00 | 1 0 |
0/0.5
0
B
H
|
WCPEU
|
Anh Slovakia | 11 | 2 1 |
1
0.5
H
T
|
WCPEU
|
Lithuania Slovakia | 01 | 1 2 |
-0.5/1
-0/0.5
T
T
|
WCPEU
|
Malta Slovakia | 12 | 1 3 |
-1.5/2
-0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N) Slovakia | 10 | 6 0 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Áo Slovakia | 00 | 0 0 |
0.5
0/0.5
T
T
|
WCPEU
|
Slovenia Slovakia | 00 | 1 0 |
0/0.5
0
B
H
|
EURO Cup
|
Đức(N) Slovakia | 20 | 3 0 |
1
0.5
B
B
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Cuneyt.Cakir |
Điều khiển Séc | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Slovakia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
13 | 5 | Tổng số ghi bàn | 4 | 10 |
1.3 | 1 | Trung bình ghi bàn | 0.8 | 1 |
12 | 4 | Tổng số mất bàn | 5 | 13 |
1.2 | 0.8 | Trung bình mất bàn | 1 | 1.3 |
50% | 60% | TL thắng | 20% | 20% |
0% | 0% | TL hòa | 40% | 40% |
50% | 40% | TL thua | 40% | 40% |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Séc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Séc Armenia | 3 0 |
1
T
|
EURO Cup
|
Latvia Séc | 1 2 |
-1
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP:T 50% |
Slovakia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Croatia Slovakia | 3 1 |
1
B
|
WCPEU
|
Anh Slovakia | 2 1 |
1
H
|
EURO Cup
|
Đức Slovakia | 3 0 |
1
B
|
EURO Cup
|
Slovakia Tây Ban Nha | 2 1 |
-1
T
|
WCPEU
|
Hy Lạp Slovakia | 1 0 |
1
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP:T 20% |
3 trận sắp tới
Séc |
Cách đây | |
---|---|---|
EURO Cup
|
Scotland Séc | 209 Ngày |
EURO Cup
|
Croatia Séc | 213 Ngày |
EURO Cup
|
Séc Anh | 217 Ngày |
Slovakia |
Cách đây | |
---|---|---|
EURO Cup
|
Ba Lan Slovakia | 209 Ngày |
EURO Cup
|
Thụy Điển Slovakia | 213 Ngày |
EURO Cup
|
Tây Ban Nha Slovakia | 218 Ngày |