Tình hình chính
53
Rielves
Cheffani
89

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
2.3/0.7
|
Ghi bàn |
5.3/3.2
|
1.7/0.5
|
Mất bàn |
1.3/1.4
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
14% |
40% |
1-15 |
11% |
5% |
28% |
0% |
16-30 |
16% |
17% |
14% |
20% |
31-45 |
23% |
25% |
14% |
0% |
46-60 |
16% |
15% |
0% |
20% |
61-75 |
16% |
15% |
28% |
20% |
76-90 |
14% |
20% |