Tình hình chính
45


60
81

90






Phân tích kỹ thuật trận đấu
11
Phạt góc
1
6
Phạt góc nửa trận
0
1
Thẻ vàng
2
16
Số lần sút bóng
10
7
Sút cầu môn
5
88
Tấn công
73
75
Tấn công nguy hiểm
28
9
Sút ngoài cầu môn
5
57%
TL kiểm soát bóng
43%
61%
TL kiểm soát bóng nửa trận
39%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7/2.6 | Ghi bàn | 1.7/1.8 |
0.3/0.8 | Mất bàn | 1.3/2.1 |
6.5/7.9 | Bị sút cầu môn | 9/11 |
6.5/3.7 | Phạt góc | 5/4.6 |
2/1.4 | Thẻ vàng | 1/1.5 |
64.5%/64.5% | TL kiểm soát bóng | 48.3%/48.2% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1-15 | 9% | 11% |
20% | 15% | 16-30 | 12% | 19% |
16% | 26% | 31-45 | 21% | 17% |
16% | 15% | 46-60 | 12% | 17% |
14% | 7% | 61-75 | 17% | 7% |
20% | 21% | 76-90 | 26% | 26% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(14) | Khách(18) | Chủ(18) | Khách(16) | |
---|---|---|---|---|
3 | 2 | HT thắng/FT thắng | 2 | 2 |
4 | 5 | HT hòa/FT thắng | 4 | 2 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 1 | HT thắng/FT hòa | 0 | 0 |
2 | 0 | HT hòa/FT hòa | 1 | 2 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
2 | 4 | HT hòa/FT thua | 6 | 4 |
3 | 6 | HT thua/FT thua | 5 | 6 |