Tình hình chính

26

41





Phân tích kỹ thuật trận đấu
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc nửa trận
0
0
Thẻ vàng
1
11
Số lần sút bóng
4
6
Sút cầu môn
1
107
Tấn công
59
53
Tấn công nguy hiểm
42
5
Sút ngoài cầu môn
3
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
4/2.6 | Ghi bàn | 1.3/0.8 |
0.7/1.6 | Mất bàn | 2.7/3.2 |
6.7/8.4 | Bị sút cầu môn | 14.5/15.7 |
4/4 | Phạt góc | 5/2.7 |
1.7/2 | Thẻ vàng | 1/1.2 |
-/- | TL kiểm soát bóng | -/44.7% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1-15 | 7% | 13% |
19% | 18% | 16-30 | 11% | 12% |
17% | 22% | 31-45 | 15% | 19% |
19% | 12% | 46-60 | 15% | 15% |
10% | 9% | 61-75 | 23% | 9% |
19% | 24% | 76-90 | 26% | 29% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(13) | Khách(16) | Chủ(3) | Khách(2) | |
---|---|---|---|---|
3 | 2 | HT thắng/FT thắng | 0 | 0 |
3 | 3 | HT hòa/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 1 | HT thắng/FT hòa | 0 | 0 |
2 | 0 | HT hòa/FT hòa | 1 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
2 | 4 | HT hòa/FT thua | 2 | 0 |
3 | 6 | HT thua/FT thua | 0 | 2 |