Tình hình chính

16

20
30


81
84






Phân tích kỹ thuật trận đấu
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc nửa trận
0
3
Thẻ vàng
1
21
Số lần sút bóng
10
8
Sút cầu môn
6
82
Tấn công
66
56
Tấn công nguy hiểm
36
13
Sút ngoài cầu môn
4
61%
TL kiểm soát bóng
39%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7/2.4 | Ghi bàn | 1.3/1.1 |
1.7/0.8 | Mất bàn | 1.7/2 |
10.3/7.6 | Bị s��t cầu môn | 9.7/8.9 |
6/4.9 | Phạt góc | 3.7/5.4 |
2/1.7 | Thẻ vàng | 1.5/1.3 |
50.3%/56% | TL kiểm soát bóng | 50%/50% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1-15 | 17% | 17% |
16% | 15% | 16-30 | 26% | 17% |
18% | 24% | 31-45 | 2% | 14% |
18% | 13% | 46-60 | 11% | 21% |
14% | 9% | 61-75 | 23% | 14% |
20% | 24% | 76-90 | 17% | 14% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(16) | Khách(20) | Chủ(17) | Khách(18) | |
---|---|---|---|---|
4 | 3 | HT thắng/FT thắng | 0 | 2 |
4 | 5 | HT hòa/FT thắng | 7 | 3 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 2 | HT thắng/FT hòa | 1 | 0 |
2 | 0 | HT hòa/FT hòa | 2 | 4 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 1 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
2 | 4 | HT hòa/FT thua | 7 | 1 |
4 | 6 | HT thua/FT thua | 0 | 7 |