Tình hình chính

81





Phân tích kỹ thuật trận đấu
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc nửa trận
4
10
Số lần sút bóng
16
6
Sút cầu môn
7
102
Tấn công
114
50
Tấn công nguy hiểm
71
4
Sút ngoài cầu môn
9
48%
TL kiểm soát bóng
52%
50%
TL kiểm soát bóng nửa trận
50%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
1/0.6 | Ghi bàn | 2.3/1.8 |
3.3/2.7 | Mất bàn | 1.7/2 |
18.3/18.8 | Bị sút cầu môn | 12.3/10.2 |
1.3/2.3 | Phạt góc | 3/3.8 |
-/0.2 | Thẻ vàng | -/1 |
41.3%/43.2% | TL kiểm soát bóng | 52.3%/50.4% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1-15 | 4% | 21% |
0% | 2% | 16-30 | 12% | 8% |
25% | 18% | 31-45 | 16% | 21% |
25% | 24% | 46-60 | 32% | 21% |
37% | 29% | 61-75 | 28% | 8% |
0% | 13% | 76-90 | 8% | 17% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(8) | Khách(7) | Chủ(4) | Khách(11) | |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | HT thắng/FT thắng | 0 | 3 |
1 | 0 | HT hòa/FT thắng | 0 | 3 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 1 |
0 | 0 | HT thắng/FT hòa | 1 | 0 |
2 | 0 | HT hòa/FT hòa | 0 | 1 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
1 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
1 | 2 | HT hòa/FT thua | 0 | 1 |
3 | 5 | HT thua/FT thua | 3 | 2 |