Tình hình chính
6

23


69

74
85


90





Phân tích kỹ thuật trận đấu
1
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
6
Số lần sút bóng
9
4
Sút cầu môn
3
77
Tấn công
83
34
Tấn công nguy hiểm
43
2
Sút ngoài cầu môn
6
49%
TL kiểm soát bóng
51%
45%
TL kiểm soát bóng nửa trận
55%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
2/2.1 | Ghi bàn | 2.3/1.6 |
0.7/0.7 | Mất bàn | 0.3/0.6 |
7.3/8.2 | Bị sút cầu môn | 10/8.6 |
5.3/4.9 | Phạt góc | 2.3/5 |
2.3/2.8 | Thẻ vàng | 2.3/2.3 |
47%/50.3% | TL kiểm soát bóng | 56.3%/56.1% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1-15 | 14% | 12% |
9% | 13% | 16-30 | 15% | 4% |
21% | 13% | 31-45 | 12% | 20% |
11% | 16% | 46-60 | 22% | 16% |
18% | 22% | 61-75 | 12% | 12% |
29% | 27% | 76-90 | 22% | 33% |