Tình hình chính
9
Gharbi
Sarr
23
Menegatti
52
Peretti
70

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
1.3/1.6
|
Ghi bàn |
3.3/2.5
|
0.7/1.6
|
Mất bàn |
0.7/1.6
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
16% |
5% |
1-15 |
11% |
23% |
13% |
17% |
16-30 |
20% |
9% |
16% |
35% |
31-45 |
14% |
18% |
20% |
17% |
46-60 |
20% |
16% |
10% |
11% |
61-75 |
8% |
13% |
23% |
11% |
76-90 |
23% |
18% |