Tình hình chính

18
27

42

Goalb

45

57
83






Phân tích kỹ thuật trận đấu
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc nửa trận
3
0
Thẻ vàng
1
10
Số lần sút bóng
5
3
Sút cầu môn
4
106
Tấn công
112
72
Tấn công nguy hiểm
45
7
Sút ngoài cầu môn
1
47%
TL kiểm soát bóng
53%
46%
TL kiểm soát bóng nửa trận
54%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
3/3.9 | Ghi bàn | 1.3/1.1 |
0.3/0.9 | Mất bàn | 2/1.9 |
8.7/7.9 | Bị sút cầu môn | 13.7/15.4 |
4.3/5.2 | Phạt góc | 6.3/4.6 |
-/1 | Thẻ vàng | 1/0.5 |
56.3%/53.2% | TL kiểm soát bóng | 55.3%/52.6% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 0% | 1-15 | 14% | 12% |
8% | 20% | 16-30 | 7% | 12% |
22% | 6% | 31-45 | 21% | 29% |
20% | 20% | 46-60 | 14% | 16% |
22% | 33% | 61-75 | 7% | 20% |
10% | 20% | 76-90 | 35% | 8% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(9) | Khách(6) | Chủ(6) | Khách(9) | |
---|---|---|---|---|
8 | 4 | HT thắng/FT thắng | 0 | 3 |
0 | 0 | HT hòa/FT thắng | 1 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT hòa | 0 | 0 |
1 | 1 | HT hòa/FT hòa | 1 | 3 |
0 | 1 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
0 | 0 | HT hòa/FT thua | 2 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT thua | 2 | 3 |