Tình hình chính
18


19
27

44

49

71

78

89






Phân tích kỹ thuật trận đấu
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc nửa trận
1
1
Thẻ vàng
2
7
Số lần sút bóng
18
3
Sút cầu môn
10
91
Tấn công
99
40
Tấn công nguy hiểm
57
4
Sút ngoài cầu môn
8
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.3/2 | Ghi bàn | 3/1.9 |
2/2 | Mất bàn | 1/1.8 |
6/8 | Bị sút cầu môn | 6.5/9.4 |
4/2.8 | Phạt góc | 4.5/4.7 |
-/0.7 | Thẻ vàng | 1.5/2 |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 13% | 1-15 | 14% | 12% |
23% | 16% | 16-30 | 18% | 18% |
14% | 11% | 31-45 | 16% | 21% |
19% | 9% | 46-60 | 18% | 14% |
11% | 19% | 61-75 | 10% | 9% |
26% | 29% | 76-90 | 22% | 23% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(13) | Khách(15) | Chủ(12) | Khách(16) | |
---|---|---|---|---|
2 | 3 | HT thắng/FT thắng | 2 | 2 |
2 | 3 | HT hòa/FT thắng | 3 | 3 |
0 | 0 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
0 | 1 | HT thắng/FT hòa | 0 | 1 |
1 | 2 | HT hòa/FT hòa | 2 | 0 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
4 | 4 | HT hòa/FT thua | 2 | 4 |
4 | 2 | HT thua/FT thua | 3 | 6 |