Bảng xếp hạng
Jeunesse Esch
Xếp hạng: [7]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 3 | 6 | -9 | 15 | 7 | 31% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | 7 | 29% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 10 | 33% |
trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
FC Wiltz 71 Jeunesse Esch | 01 | 05 |
|
LUX D1
|
Jeunesse Esch FC Wiltz 71 | 10 | 20 |
|
LUX D1
|
Jeunesse Esch FC Wiltz 71 | 10 | 20 |
|
LUX D1
|
FC Wiltz 71 Jeunesse Esch | 00 | 00 |
|
LUX D1
|
FC Wiltz 71 Jeunesse Esch | 00 | 14 |
|
LUX D1
|
Jeunesse Esch FC Wiltz 71 | 20 | 31 |
|
LUX D1
|
FC Wiltz 71 Jeunesse Esch | 01 | 12 |
|
LUX D1
|
Jeunesse Esch FC Wiltz 71 | 01 | 02 |
|
LUX D1
|
Jeunesse Esch FC Wiltz 71 | 00 | 02 |
|
LUX D1
|
FC Wiltz 71 Jeunesse Esch | 03 | 24 |
|
Tỷ số quá khứ
FC Wiltz 71
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Jeunesse Esch
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
11 | 8 | Tổng số ghi bàn | 6 | 14 |
1.1 | 1.6 | Trung bình ghi bàn | 1.2 | 1.4 |
22 | 4 | Tổng số mất bàn | 12 | 22 |
2.2 | 0.8 | Trung bình mất bàn | 2.4 | 2.2 |
30% | 60% | TL thắng | 20% | 20% |
40% | 20% | TL hòa | 0% | 30% |
30% | 20% | TL thua | 80% | 50% |
3 trận sắp tới
Jeunesse Esch |
Cách đây | |
---|---|---|
LUX D1
|
Racing Beirut Jeunesse Esch | 77 Ngày |
LUX D1
|
Jeunesse Esch F91 Dudelange | 84 Ngày |
LUX D1
|
Victoria Rosport Jeunesse Esch | 87 Ngày |