Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - | ||||
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - |
Dự đoán
Bosna và Hercegovina chưa được một chiến thắng trong 3 lần chạm trán với Ý, tâm lý của họ đang ở thế bất lợi. Trận này mức tỷ lệ châu á -1.25 hiện nay cũng cho thấy được sự thực lực vượt trội của Ý ở thời điểm hiện nay, trận này tin rằng Ý sẽ giành chiến thắng nhẹ nhàng. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 |
3 | Ba Lan | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 |
4 | Bosna và Hercegovina | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 |
Thành tích đối đầu
0%
3 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý Bosna và Hercegovina | 00 | 11 |
1/1.5
0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Ý | 02 | 03 |
-0/0.5
0
B
B
|
EURO Cup
|
Ý Bosna và Hercegovina | 01 | 21 |
1
0/0.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
Bosna và Hercegovina
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hà Lan Bosna và Hercegovina | 20 | 31 |
1.5
0.5
B
B
|
INT FRL
|
Bosna và Hercegovina Iran | 00 | 02 |
0/0.5
0
B
H
|
UEFA NL
|
Ba Lan Bosna và Hercegovina | 20 | 30 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Bosna và Hercegovina Hà Lan | 00 | 00 |
-0.5/1
-0/0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Bắc Ireland | 10 | 11 |
0.5
0/0.5
B
T
|
UEFA NL
|
Bosna và Hercegovina Ba Lan | 11 | 12 |
0
0
B
H
|
UEFA NL
|
Ý Bosna và Hercegovina | 00 | 11 |
1/1.5
0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein Bosna và Hercegovina | 00 | 03 |
-2/2.5
-1
T
B
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Ý | 02 | 03 |
-0/0.5
0
B
B
|
EURO Cup
|
Hy Lạp Bosna và Hercegovina | 11 | 21 |
0
0
B
H
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Phần Lan | 20 | 41 |
0.5
0/0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Armenia Bosna và Hercegovina | 11 | 42 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Liechtenstein | 10 | 50 |
3.5
1.5
T
B
|
EURO Cup
|
Ý Bosna và Hercegovina | 01 | 21 |
1
0/0.5
H
T
|
EURO Cup
|
Phần Lan Bosna và Hercegovina | 00 | 20 |
-0/0.5
0
B
H
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Hy Lạp | 20 | 22 |
0.5/1
0/0.5
B
T
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Armenia | 10 | 21 |
1/1.5
0.5
B
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Bosna và Hercegovina | 00 | 10 |
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Áo Bosna và Hercegovina | 00 | 00 |
0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bosna và Hercegovina Bắc Ireland | 10 | 20 |
1
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bosna và Hercegovina Áo | 00 | 10 |
0/0.5
0
T
H
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland Bosna và Hercegovina | 01 | 12 |
0
0
T
T
|
INT FRL
|
Bosna và Hercegovina Montenegro | 00 | 00 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
WCPEU
|
Bosna và Hercegovina Bỉ | 21 | 34 |
-0/0.5
0
B
T
|
WCPEU
|
Bosna và Hercegovina Hy Lạp | 00 | 00 |
0.5
0/0.5
B
B
|
WCPEU
|
Bosna và Hercegovina Gibraltar | 20 | 50 |
4.5
2/2.5
T
B
|
WCPEU
|
Bosna và Hercegovina Síp | 00 | 20 |
1.5
0.5/1
T
B
|
WCPEU
|
Bosna và Hercegovina Estonia | 20 | 50 |
1.5
0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Ireland | 00 | 11 |
0.5
0/0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Wales | 00 | 20 |
0/0.5
0/0.5
T
B
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Andorra | 30 | 30 |
4
1.5/2
B
T
|
Ý
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý Ba Lan | 10 | 2 0 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý Estonia | 20 | 4 0 |
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ý Hà Lan | 11 | 1 1 |
0/0.5
0
B
H
|
UEFA NL
|
Ba Lan Ý | 00 | 0 0 |
-0/0.5
-0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Ý Moldova | 50 | 6 0 |
3.5
1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan Ý | 01 | 0 1 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Ý Bosna và Hercegovina | 00 | 1 1 |
1/1.5
0.5
B
B
|
EURO Cup
|
Ý Armenia | 40 | 9 1 |
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bosna và Hercegovina Ý | 02 | 0 3 |
-0/0.5
0
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein Ý | 01 | 0 5 |
-4
-1.5
T
B
|
EURO Cup
|
Ý Hy Lạp | 00 | 2 0 |
1.5/2
0.5/1
T
B
|
EURO Cup
|
Phần Lan Ý | 00 | 1 2 |
-0.5/1
-0/0.5
T
B
|
EURO Cup
|
Armenia Ý | 11 | 1 3 |
-1.5
-0.5/1
T
B
|
EURO Cup
|
Ý Bosna và Hercegovina | 01 | 2 1 |
1
0/0.5
H
B
|
EURO Cup
|
Hy Lạp Ý | 03 | 0 3 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Ý Liechtenstein | 40 | 6 0 |
4.5
2
T
T
|
EURO Cup
|
Ý Phần Lan | 10 | 2 0 |
1.5
0.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý(N) Mỹ | 00 | 1 0 |
1
0.5
H
B
|
UEFA NL
|
Ý Bồ Đào Nha | 00 | 0 0 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
UEFA NL
|
Ba Lan Ý | 00 | 0 1 |
-0/0.5
0
T
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha Ý | 00 | 1 0 |
0/0.5
0
B
H
|
UEFA NL
|
Ý Ba Lan | 01 | 1 1 |
0.5
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Pháp Ý | 21 | 3 1 |
0.5/1
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Anh Ý | 10 | 1 1 |
0/0.5
0/0.5
T
B
|
INT FRL
|
Argentina(N) Ý | 00 | 2 0 |
0.5
0/0.5
B
T
|
WCPEU
|
Thụy Điển Ý | 00 | 1 0 |
-0/0.5
0
B
H
|
WCPEU
|
Albania Ý | 00 | 0 1 |
-1
-0/0.5
H
B
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha Ý | 20 | 3 0 |
0.5
0/0.5
B
B
|
INT FRL
|
Hà Lan Ý | 12 | 1 2 |
0
0
T
T
|
WCPEU
|
Liechtenstein Ý | 04 | 0 4 |
-2.5
-1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
FYR Macedonia Ý | 01 | 2 3 |
-1.5
-0.5/1
B
T
|
WCPEU
|
Israel Ý | 12 | 1 3 |
-0.5/1
-0/0.5
T
T
|
EURO Cup
|
Đức(N) Ý | 00 | 1 1 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Artur Manuel Ribeiro Soares Dias |
Điều khiển Bosna và Hercegovina | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ý | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.2 |
Chấn thương
3 | Amir Hadziahmetovic | - | Domenico Criscito |
- | Jasmin Buric | - | Ogbonna A. |
11 | Dzeko E. | - | Spinazzola L. |
- | Haris Hajradinovic | - | Francesco Caputo |
- | Samir Zeljkovic | 19 | Bonucci L. |
- | Aldin Turkes | 5 | Gagliardini R. |
- | Ajdin Hasic | - | Chiesa F. |
- | Demirovic E. | - | Cristante B. |
- | Pellegrini Lo. | ||
- | Castrovilli G. | ||
- | Biraghi C. | ||
- | Ciro Immobile | ||
6 | Romagnoli A. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
8 | 2 | Tổng số ghi bàn | 13 | 32 |
0.8 | 0.4 | Trung bình ghi bàn | 2.6 | 3.2 |
17 | 9 | Tổng số mất bàn | 1 | 3 |
1.7 | 1.8 | Trung bình mất bàn | 0.2 | 0.3 |
10% | 0% | TL thắng | 60% | 70% |
30% | 40% | TL hòa | 40% | 30% |
60% | 60% | TL thua | 0% | 0% |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bosna và Hercegovina |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý Bosna và Hercegovina | 1 1 |
1/1.5
T
|
WCPEU
|
Bỉ Bosna và Hercegovina | 4 0 |
1/1.5
B
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Bosna và Hercegovina | 3 1 |
1/1.5
B
|
World Cup
|
Argentina Bosna và Hercegovina | 2 1 |
1/1.5
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 3 HDP:T 50% |
Ý |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý Bosna và Hercegovina | 1 1 |
1/1.5
B
|
EURO Cup
|
Azerbaijan Ý | 1 3 |
-1/1.5
T
|
INT FRL
|
Ý Albania | 1 0 |
1/1.5
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 0 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Ý |
Cách đây | |
---|---|---|
EURO Cup
|
Ý Thổ Nhĩ Kỳ | 206 Ngày |
EURO Cup
|
Ý Thụy Sĩ | 211 Ngày |
EURO Cup
|
Ý Wales | 215 Ngày |