Tỷ lệ châu Á trực tuyến-Crown
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | ||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | ||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | ||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | ||||
68' | 1-1 | - - - | - - - | ||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | ||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến-Crown
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | ||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | ||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | ||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | ||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | ||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | ||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến |
---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Tình hình chính
Christian Pulisic

12
Sokratis Papastathopoulos

17
18

Sebastian Rode
Mahmoud Dahoud


46
Dan Axel Zagadou

53
60


67


69

Pierre Aubameyang

71
74

Felix Passlack


77
84


Sebastian Rode

86
88

Maximilian Philipp


90
Felix Passlack

90





Đội hình
Cầu thủ dự bị
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc nửa trận
2
4
Thẻ vàng
2
9
Số lần sút bóng
18
4
Sút cầu môn
5
2
Cản bóng
3
48%
TL kiểm soát bóng
52%
46%
TL kiểm soát bóng nửa trận
54%
434
Chuyển bóng
472
77%
TL chuyển bóng thành công
79%
16
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
8
45
Đánh đầu
45
18
Đánh đầu thành công
27
4
Số lần cứu thua
2
17
Tắc bóng
25
7
Cú rê bóng
4
16
Quả ném biên
25
0
Sút trúng cột dọc
2
Cú phát bóng
*
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7/1.9 | Ghi bàn | -/2 |
1.3/1.6 | Mất bàn | 2.3/1.6 |
9.3/9.2 | Bị sút cầu môn | 7.3/6.9 |
4.3/5.3 | Phạt góc | 6.3/6 |
0.3/1.4 | Thẻ vàng | 1/1 |
10/11.6 | Phạm lỗi | 11.3/11 |
65.7%/62.2% | TL kiểm soát bóng | 59.3%/60% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1-15 | 12% | 17% |
11% | 26% | 16-30 | 24% | 23% |
9% | 11% | 31-45 | 11% | 10% |
17% | 16% | 46-60 | 13% | 7% |
17% | 14% | 61-75 | 12% | 10% |
26% | 16% | 76-90 | 25% | 23% |