Bảng xếp hạng
Victoria Rosport
Xếp hạng: [12]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 13 | 3 | 2 | 8 | -13 | 11 | 12 | 23% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 14 | 17% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 8 | 29% |
Gần | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
Bettembourg
0%
1 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
LUX Cup 1
|
Bettembourg Blo Weiss Medernach | 10 | 60 |
|
Victoria Rosport
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
6 | 6 | Tổng số ghi bàn | 8 | 10 |
6 | 6 | Trung bình ghi bàn | 1.6 | 1 |
0 | 0 | Tổng số mất bàn | 7 | 25 |
0 | 0 | Trung bình mất bàn | 1.4 | 2.5 |
100% | 100% | TL thắng | 40% | 20% |
0% | 0% | TL hòa | 20% | 20% |
0% | 0% | TL thua | 40% | 60% |
3 trận sắp tới
Victoria Rosport |
Cách đây | |
---|---|---|
LUX D1
|
Victoria Rosport Muhlenbach Sandzak | 77 Ngày |
LUX D1
|
CS Petange Victoria Rosport | 84 Ngày |
LUX D1
|
Victoria Rosport Jeunesse Esch | 87 Ngày |