Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - | ||||
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - |
Dự đoán
Sau chiến thắng đầu tiên với mở tỷ số cách biệt lớn tại Bundesliga, Bayern Munich đã có 22 chiến thắng liên tiếp trên mọi đấu trường, thành tích này bằng với kỷ lục chuỗi trận thắng dài nhất trong 5 giải đấu hàng đầu châu âu do Real Madrid thiết lập vào năm 2014, và hàng công của Bayern Munich đang có phong độ tốt. Nhìn chung, Bayern Munich đáng tin cậy hơn. |
Bảng xếp hạng
Bayern Munich
Xếp hạng: [1]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 0 | 100% |
Sevilla
Xếp hạng: [17]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
0%
2 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Bayern Munich Sevilla | 00 | 00 |
1.5/2
0.5/1
B
B
|
UEFA CL
|
Sevilla Bayern Munich | 11 | 12 |
-1
-0/0.5
H
B
|
Tỷ số quá khứ
Bayern Munich
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
GER D1
|
Bayern Munich Schalke 04 | 30 | 80 |
2.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain(N) Bayern Munich | 00 | 01 |
-0.5
-0/0.5
T
B
|
UEFA CL
|
Lyonnais(N) Bayern Munich | 02 | 03 |
-1.5/2
-0.5/1
T
T
|
UEFA CL
|
Barcelona(N) Bayern Munich | 14 | 28 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
UEFA CL
|
Bayern Munich Chelsea FC | 21 | 41 |
1/1.5
0.5
T
T
|
INT CF
|
Bayern Munich(N) Marseille | 10 | 10 |
2/2.5
1
B
H
|
GERC
|
Bayer Leverkusen(N) Bayern Munich | 02 | 24 |
-1.5
-0.5/1
T
T
|
GER D1
|
Wolfsburg Bayern Munich | 02 | 04 |
-1
-0.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich SC Freiburg | 31 | 31 |
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GER D1
|
Werder Bremen Bayern Munich | 01 | 01 |
-2/2.5
-1
B
H
|
GER D1
|
Bayern Munich Monchengladbach | 11 | 21 |
1/1.5
0.5
B
B
|
GERC
|
Bayern Munich Eintracht Frankfurt | 10 | 21 |
2.5
1
B
H
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen Bayern Munich | 13 | 24 |
-1.5/2
-0.5/1
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Fortuna Dusseldorf | 30 | 50 |
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Borussia Dortmund Bayern Munich | 01 | 01 |
-0.5/1
-0/0.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Eintracht Frankfurt | 20 | 52 |
2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Union Berlin Bayern Munich | 01 | 02 |
-2/2.5
-1
B
H
|
GER D1
|
Bayern Munich Augsburg | 00 | 20 |
2.5/3
1/1.5
B
B
|
GERC
|
Schalke 04 Bayern Munich | 01 | 01 |
-2/2.5
-1
B
H
|
GER D1
|
Hoffenheim Bayern Munich | 04 | 06 |
-1.5/2
-0.5/1
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich SC Paderborn 07 | 11 | 32 |
3/3.5
1.5
B
B
|
GER D1
|
Bayern Munich RB Leipzig | 00 | 00 |
1/1.5
0.5
B
B
|
GERC
|
Bayern Munich Hoffenheim | 31 | 43 |
2.5
1
B
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Schalke 04 | 20 | 50 |
2/2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Wolfsburg | 00 | 20 |
2
1
H
B
|
GER D1
|
Bayern Munich Werder Bremen | 21 | 61 |
2.5/3
1
T
H
|
UEFA CL
|
Bayern Munich Tottenham Hotspur | 21 | 31 |
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich Bayer Leverkusen | 12 | 12 |
2
0.5/1
B
B
|
GER D1
|
Bayern Munich Borussia Dortmund | 10 | 40 |
1
0.5
T
T
|
UEFA CL
|
Bayern Munich Olympiakos Piraeus | 00 | 20 |
2/2.5
1
B
B
|
GER D1
|
Bayern Munich Union Berlin | 10 | 21 |
2.5/3
1/1.5
B
B
|
Sevilla
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sevilla(N) Athletic Bilbao | 11 | 2 1 |
0.5/1
0/0.5
T
B
|
INT CF
|
Sevilla(N) Levante | 02 | 3 2 |
1
0/0.5
H
B
|
UEFA EL
|
Sevilla(N) Inter Milan | 22 | 3 2 |
-0/0.5
0
T
H
|
UEFA EL
|
Sevilla(N) Manchester United | 11 | 2 1 |
0
0
T
H
|
UEFA EL
|
Wolves(N) Sevilla | 00 | 0 1 |
-0/0.5
-0/0.5
T
B
|
UEFA EL
|
Sevilla(N) AS Roma | 20 | 2 0 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
SPA D1
|
Sevilla Valencia | 00 | 1 0 |
0.5/1
0/0.5
T
B
|
SPA D1
|
Real Sociedad Sevilla | 00 | 0 0 |
0.5
0/0.5
T
T
|
SPA D1
|
Sevilla Mallorca | 10 | 2 0 |
1/1.5
0.5
T
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao Sevilla | 10 | 1 2 |
0
0
T
B
|
SPA D1
|
Sevilla Eibar | 00 | 1 0 |
1/1.5
0.5
B
B
|
SPA D1
|
Leganes Sevilla | 02 | 0 3 |
-0/0.5
-0/0.5
T
T
|
SPA D1
|
Sevilla Real Valladolid | 01 | 1 1 |
1/1.5
0.5
B
B
|
SPA D1
|
Villarreal Sevilla | 21 | 2 2 |
0/0.5
0
T
B
|
SPA D1
|
Sevilla Barcelona | 00 | 0 0 |
-0/0.5
-0/0.5
T
T
|
SPA D1
|
Levante(N) Sevilla | 00 | 1 1 |
-1
-0/0.5
B
B
|
SPA D1
|
Sevilla Real Betis | 00 | 2 0 |
0.5
0/0.5
T
B
|
SPA D1
|
Atletico Madrid Sevilla | 22 | 2 2 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
SPA D1
|
Sevilla Osasuna | 20 | 3 2 |
1/1.5
0.5
B
T
|
UEFA EL
|
Sevilla CFR Cluj | 00 | 0 0 |
1/1.5
0.5
B
B
|
SPA D1
|
Getafe Sevilla | 01 | 0 3 |
0/0.5
0
T
T
|
UEFA EL
|
CFR Cluj Sevilla | 00 | 1 1 |
-0/0.5
-0/0.5
B
B
|
SPA D1
|
Celta Vigo Sevilla | 01 | 2 1 |
0
0
B
T
|
SPA CUP
|
CD Mirandes Sevilla | 20 | 3 1 |
-1/1.5
-0.5
B
B
|
INT CF
|
SV Sandhausen Sevilla | 20 | 3 1 |
|
SPA D1
|
Real Madrid Sevilla | 00 | 2 1 |
0.5/1
0/0.5
B
T
|
SPA CUP
|
U.M. Escobedo Sevilla | 02 | 0 5 |
-3/3.5
-1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Mallorca Sevilla | 01 | 0 2 |
-1
-0/0.5
T
T
|
SPA CUP
|
Bergantinos CF(N) Sevilla | 01 | 0 1 |
-3.5/4
-1.5
B
B
|
UEFA EL
|
APOEL Nicosia Sevilla | 00 | 1 0 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
SPA D1
|
Osasuna Sevilla | 11 | 1 1 |
-0/0.5
-0/0.5
B
B
|
SPA D1
|
Real Valladolid Sevilla | 01 | 0 1 |
-0.5/1
-0/0.5
T
T
|
SPA D1
|
Real Betis Sevilla | 11 | 1 2 |
-0.5
-0/0.5
T
B
|
Chấn thương
29 | Kingsley Coman |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
37 | 24 | Tổng số ghi bàn | 11 | 18 |
3.7 | 4.8 | Trung bình ghi bàn | 2.2 | 1.8 |
6 | 3 | Tổng số mất bàn | 6 | 7 |
0.6 | 0.6 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 0.7 |
100% | 100% | TL thắng | 100% | 90% |
0% | 0% | TL hòa | 0% | 10% |
0% | 0% | TL thua | 0% | 0% |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bayern Munich |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GERC
|
Schalke 04 Bayern Munich | 0 1 |
-1/1.5
B
|
GER D1
|
Bayern Munich RB Leipzig | 0 0 |
1/1.5
B
|
UEFA CL
|
Bayern Munich Tottenham Hotspur | 3 1 |
1/1.5
T
|
UEFA CL
|
Olympiakos Piraeus Bayern Munich | 2 3 |
-1/1.5
B
|
GER D1
|
Schalke 04 Bayern Munich | 0 3 |
-1/1.5
T
|
GERC
|
Werder Bremen Bayern Munich | 2 3 |
-1/1.5
B
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 1 , Thua 0 HDP:T 33% |
Sevilla |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SPA CUP
|
Barcelona Sevilla | 5 0 |
1/1.5
B
|
UEFA SC
|
Real Madrid Sevilla | 2 2 |
1/1.5
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao Sevilla | 3 1 |
1/1.5
B
|
UEFA SC
|
Real Madrid Sevilla | 2 0 |
1/1.5
B
|
SPA D1
|
Sevilla Barcelona | 1 4 |
-1/1.5
B
|
INT CF
|
Manchester United Sevilla | 1 3 |
1/1.5
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 4 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Bayern Munich |
Cách đây | |
---|---|---|
GER D1
|
Hoffenheim Bayern Munich | 3 Ngày |
GER SC
|
Bayern Munich Borussia Dortmund | 6 Ngày |
GER D1
|
Bayern Munich Hertha BSC Berlin | 10 Ngày |
Sevilla |
Cách đây | |
---|---|---|
SPA D1
|
Cadiz Sevilla | 3 Ngày |
SPA D1
|
Sevilla Levante | 6 Ngày |
SPA D1
|
Barcelona Sevilla | 10 Ngày |