Tình hình chính
43
Brasilian Cruz
Sakama
54
Nikas
80

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
0% |
14% |
1-15 |
17% |
9% |
17% |
7% |
16-30 |
13% |
11% |
13% |
14% |
31-45 |
17% |
13% |
26% |
14% |
46-60 |
10% |
9% |
8% |
28% |
61-75 |
15% |
23% |
34% |
21% |
76-90 |
26% |
32% |