Tình hình chính
14

15

24

83






Phân tích kỹ thuật trận đấu
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc nửa trận
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
6
Số lần sút bóng
18
1
Sút cầu môn
11
113
Tấn công
108
45
Tấn công nguy hiểm
54
5
Sút ngoài cầu môn
7
52%
TL kiểm soát bóng
48%
51%
TL kiểm soát bóng nửa trận
49%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7/1.3 | Ghi bàn | 1/1.8 |
3/2.5 | Mất bàn | 1.3/1.4 |
15/13.5 | Bị sút cầu môn | 8.3/9.2 |
2/2.6 | Phạt góc | 5.7/5.1 |
0.7/1.9 | Thẻ vàng | 1.7/1.2 |
54.3%/51.8% | TL kiểm soát bóng | 48.7%/48.1% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1-15 | 8% | 6% |
17% | 14% | 16-30 | 20% | 6% |
7% | 14% | 31-45 | 13% | 23% |
15% | 14% | 46-60 | 18% | 20% |
17% | 16% | 61-75 | 11% | 13% |
35% | 28% | 76-90 | 27% | 30% |