Tình hình chính
29

42

45

56


86
90






Phân tích kỹ thuật trận đấu
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc nửa trận
1
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
3
Số lần sút bóng
13
1
Sút cầu môn
5
62
Tấn công
61
28
Tấn công nguy hiểm
33
2
Sút ngoài cầu môn
8
50%
TL kiểm soát bóng
50%
51%
TL kiểm soát bóng nửa trận
49%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7/0.7 | Ghi bàn | 1.7/1.8 |
2/2.7 | Mất bàn | 1/0.9 |
14/11.9 | Bị sút cầu môn | 7.3/9 |
4.3/3.4 | Phạt góc | 5/4.5 |
2.7/2.1 | Thẻ vàng | 3/3 |
40%/42.8% | TL kiểm soát bóng | 49.3%/49.9% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1-15 | 10% | 8% |
19% | 11% | 16-30 | 8% | 11% |
9% | 20% | 31-45 | 18% | 11% |
4% | 13% | 46-60 | 12% | 14% |
33% | 20% | 61-75 | 20% | 22% |
19% | 23% | 76-90 | 29% | 31% |