Tình hình chính
31


38
40


46

62

74

78

79

84
87






Phân tích kỹ thuật trận đấu
5
Phạt góc
1
5
Phạt góc nửa trận
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
3
27
Số lần sút bóng
3
15
Sút cầu môn
1
72
Tấn công
40
55
Tấn công nguy hiểm
10
12
Sút ngoài cầu môn
2
80%
TL kiểm soát bóng
20%
80%
TL kiểm soát bóng nửa trận
20%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.3/1 | Ghi bàn | -/0.2 |
0.3/0.6 | Mất bàn | 3.3/3.3 |
5.3/4.6 | Bị sút cầu môn | 18.3/14.4 |
1.3/4.3 | Phạt góc | 1.7/2.5 |
4/2.4 | Thẻ vàng | 1.3/1.2 |
48.7%/53.4% | TL kiểm soát bóng | 34.3%/39.2% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1-15 | 11% | 7% |
12% | 8% | 16-30 | 23% | 18% |
9% | 14% | 31-45 | 17% | 14% |
21% | 5% | 46-60 | 0% | 17% |
26% | 20% | 61-75 | 11% | 17% |
21% | 42% | 76-90 | 35% | 24% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(7) | Khách(6) | Chủ(15) | Khách(14) | |
---|---|---|---|---|
2 | 1 | HT thắng/FT thắng | 0 | 0 |
2 | 2 | HT hòa/FT thắng | 1 | 1 |
0 | 1 | HT thua/FT thắng | 0 | 1 |
0 | 1 | HT thắng/FT hòa | 0 | 0 |
1 | 1 | HT hòa/FT hòa | 0 | 1 |
0 | 0 | HT thua/FT hòa | 0 | 0 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
2 | 0 | HT hòa/FT thua | 6 | 4 |
0 | 0 | HT thua/FT thua | 8 | 7 |