Tình hình chính
6

26

52

85


89





Phân tích kỹ thuật trận đấu
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc nửa trận
1
1
Thẻ vàng
0
4
Số lần sút bóng
7
1
Sút cầu môn
7
73
Tấn công
58
41
Tấn công nguy hiểm
28
3
Sút ngoài cầu môn
0
56%
TL kiểm soát bóng
44%
51%
TL kiểm soát bóng nửa trận
49%
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7/0.8 | Ghi bàn | 1.3/1.8 |
0.7/1.2 | Mất bàn | 1.3/1.1 |
10.7/9.6 | Bị sút cầu môn | 10.3/8.4 |
5.3/5.8 | Phạt góc | 2.7/4 |
1.3/1.6 | Thẻ vàng | 1/1.6 |
50%/50.9% | TL kiểm soát bóng | 54.3%/55.7% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 19% | 1-15 | 12% | 15% |
9% | 21% | 16-30 | 7% | 13% |
19% | 23% | 31-45 | 23% | 21% |
17% | 2% | 46-60 | 12% | 18% |
12% | 14% | 61-75 | 18% | 10% |
24% | 19% | 76-90 | 25% | 21% |