Match
Bảng xếp hạng
Lịch thi đấu
Group A | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Nữ Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
2 | U23 Nữ Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | U23 Nữ Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | U23 Nữ Phần Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |