Tình hình chính

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
1.7/1.2
|
Ghi bàn |
0.3/0.6
|
1.7/1.6
|
Mất bàn |
1/1
|
9/10
|
Bị sút cầu môn |
5.3/7.1
|
4/7
|
Phạt góc |
3/3.6
|
4/3.2
|
Thẻ vàng |
3/2
|
46%/51.5%
|
TL kiểm soát bóng |
47.3%/45.5%
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
15% |
18% |
1-15 |
11% |
12% |
17% |
6% |
16-30 |
9% |
13% |
7% |
13% |
31-45 |
19% |
15% |
17% |
20% |
46-60 |
16% |
23% |
7% |
11% |
61-75 |
23% |
15% |
35% |
27% |
76-90 |
19% |
20% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(5) |
Khách(3) |
|
Chủ(9) |
Khách(10) |
0 |
0 |
HT thắng/FT thắng |
1 |
3 |
1 |
2 |
HT hòa/FT thắng |
3 |
1 |
0 |
0 |
HT thua/FT thắng |
0 |
0 |
0 |
0 |
HT thắng/FT hòa |
0 |
2 |
3 |
0 |
HT hòa/FT hòa |
3 |
1 |
0 |
0 |
HT thua/FT hòa |
1 |
1 |
0 |
0 |
HT thắng/FT thua |
0 |
0 |
0 |
0 |
HT hòa/FT thua |
0 |
0 |
1 |
1 |
HT thua/FT thua |
1 |
2 |