Tỷ lệ châu Á trực tuyến-Crown
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | ||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | ||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | ||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến-Crown
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | ||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | ||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | ||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | ||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | ||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến |
---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Tình hình chính
42

Eoin Doyle

45
Anthony Grant

49
Mathieu Baudry

56
Jordan Lyden

67
76

79

84

Eoin Doyle

89





Phân tích kỹ thuật trận đấu
1
Phạt góc
1
4
Thẻ vàng
3
7
Số lần sút bóng
12
2
Sút cầu môn
2
86
Tấn công
106
32
Tấn công nguy hiểm
56
5
Sút ngoài cầu môn
10
15
Tắc bóng thành công
9
9
Cắt bóng
5
1
Kiến tạo
1
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây | 3/10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.3/1.3 | Ghi bàn | 2/1.4 |
2.3/1.5 | Mất bàn | 0.7/1.7 |
18.3/11.7 | Bị sút cầu môn | 10/13 |
2/4.8 | Phạt góc | 5/5.8 |
1.3/1.6 | Thẻ vàng | 3.5/1.8 |
-/- | Phạm lỗi | -/7 |
-/- | TL kiểm soát bóng | -/49% |
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1-15 | 20% | 14% |
14% | 15% | 16-30 | 10% | 12% |
23% | 15% | 31-45 | 18% | 22% |
12% | 11% | 46-60 | 14% | 10% |
16% | 22% | 61-75 | 20% | 10% |
21% | 22% | 76-90 | 16% | 30% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(29) | Khách(29) | Chủ(6) | Khách(6) | |
---|---|---|---|---|
7 | 6 | HT thắng/FT thắng | 1 | 2 |
3 | 4 | HT hòa/FT thắng | 1 | 0 |
1 | 1 | HT thua/FT thắng | 0 | 0 |
1 | 1 | HT thắng/FT hòa | 0 | 0 |
6 | 7 | HT hòa/FT hòa | 3 | 0 |
2 | 1 | HT thua/FT hòa | 0 | 1 |
0 | 0 | HT thắng/FT thua | 0 | 0 |
1 | 3 | HT hòa/FT thua | 0 | 2 |
8 | 6 | HT thua/FT thua | 1 | 1 |