Tỷ lệ Crown ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - | ||||
HDP | - - - | - - - | ||||
T/X | - - - | - - - |
Bảng xếp hạng
Swansea City
Xếp hạng: [9]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 50% |
Northampton Town
Xếp hạng: [20]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 20 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Gần | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
0%
6 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town Swansea City | 31 | 42 |
-0/0.5
0
B
B
|
ENG L1
|
Swansea City Northampton Town | 20 | 30 |
0.5/1
0/0.5
T
T
|
ENG L1
|
Swansea City Northampton Town | 11 | 21 |
0.5
T
|
ENG L1
|
Northampton Town Swansea City | 00 | 10 |
0
B
|
ENG L2
|
Northampton Town Swansea City | 21 | 22 |
0.5
T
|
ENG L2
|
Swansea City Northampton Town | 01 | 02 |
|
Tỷ số quá khứ
Swansea City
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County Swansea City | 00 | 00 |
0.5
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Hull City | 01 | 21 |
0.5
0/0.5
T
B
|
INT CF
|
Swansea City Atalanta | 01 | 21 |
-0.5
-0/0.5
T
B
|
INT CF
|
Bristol Rovers Swansea City | 01 | 03 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
INT CF
|
Exeter City Swansea City | 02 | 13 |
-0.5
-0/0.5
T
T
|
INT CF
|
Yeovil Town Swansea City | 13 | 16 |
-1/1.5
-0.5
T
T
|
INT CF
|
Crawley Town Swansea City | 02 | 23 |
-1
-0.5
H
T
|
INT CF
|
Swansea City Mansfield Town | 11 | 21 |
0.5/1
0/0.5
T
B
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Swansea City | 12 | 22 |
0
0
H
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Derby County | 01 | 11 |
-0/0.5
-0/0.5
T
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Hull City | 10 | 22 |
0.5/1
0/0.5
B
T
|
ENG LCH
|
Ipswich Swansea City | 00 | 01 |
-0.5
-0/0.5
T
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Rotherham United | 12 | 43 |
1
0/0.5
H
B
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Swansea City | 30 | 40 |
0
0
B
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Stoke City | 21 | 31 |
0/0.5
0
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Middlesbrough | 20 | 31 |
0/0.5
0
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Brentford | 20 | 30 |
0
0
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Swansea City | 00 | 21 |
0/0.5
0
B
H
|
ENG FAC
|
Swansea City Manchester City | 20 | 23 |
-2
-0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA) Swansea City | 10 | 30 |
0.5
0/0.5
B
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Bolton Wanderers | 00 | 20 |
1
0.5
T
B
|
ENG FAC
|
Swansea City Brentford | 01 | 41 |
0/0.5
0
T
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Millwall | 10 | 10 |
0.5
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Birmingham | 11 | 33 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
ENG FAC
|
Swansea City Gillingham | 20 | 41 |
1
0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Sheffield United | 00 | 10 |
0
0
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City Wigan Athletic | 02 | 22 |
0.5
0/0.5
B
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Aston Villa | 00 | 01 |
0
0
B
H
|
ENG LCH
|
Swansea City Sheffield Wed. | 00 | 21 |
0.5
0/0.5
T
B
|
ENG LCH
|
Swansea City West Bromwich(WBA) | 12 | 12 |
0/0.5
0
B
B
|
ENG LC
|
Swansea City Crystal Palace | 00 | 01 |
-0/0.5
0
B
H
|
Northampton Town
0%
10 trận
0%
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP |
---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Port Vale Northampton Town | 11 | 1 1 |
0
0
H
H
|
ENG L2
|
Northampton Town Walsall | 01 | 0 1 |
0/0.5
0
B
B
|
INT CF
|
Northampton Town Milton Keynes Dons | 10 | 2 1 |
-0/0.5
0
T
T
|
INT CF
|
Brackley Town Northampton Town | 00 | 1 0 |
-0.5
-0/0.5
B
B
|
INT CF
|
Northampton Town Sheffield United | 02 | 0 2 |
-1/1.5
-0.5
B
B
|
INT CF
|
Northampton Town Sheffield Wed. | 02 | 0 4 |
-1
-0/0.5
B
B
|
INT CF
|
Coventry Northampton Town | 01 | 1 1 |
0/0.5
0
T
T
|
INT CF
|
Sileby wanderer Northampton Town | 02 | 0 7 |
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Northampton Town | 13 | 2 5 |
0.5
0/0.5
T
T
|
ENG L2
|
Northampton Town Yeovil Town | 02 | 2 2 |
0/0.5
0
B
B
|
ENG L2
|
Bury Northampton Town | 11 | 3 1 |
0.5/1
0/0.5
B
T
|
ENG L2
|
Northampton Town Macclesfield Town | 11 | 3 1 |
0.5
0/0.5
T
B
|
ENG L2
|
Northampton Town Mansfield Town | 01 | 1 1 |
-0/0.5
0
T
B
|
ENG L2
|
Notts County Northampton Town | 11 | 2 2 |
0
0
H
H
|
ENG L2
|
Northampton Town Port Vale | 11 | 1 2 |
0/0.5
0
B
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Northampton Town | 20 | 3 1 |
0
0
B
B
|
ENG L2
|
Grimsby Town Northampton Town | 00 | 0 0 |
0
0
H
H
|
ENG L2
|
Northampton Town Newport County | 00 | 1 0 |
0/0.5
0
T
H
|
ENG L2
|
Northampton Town Exeter City | 10 | 2 1 |
0/0.5
0
T
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra Northampton Town | 02 | 0 2 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
ENG L2
|
Stevenage Borough Northampton Town | 01 | 1 2 |
0
0
T
T
|
ENG L2
|
Lincoln City Northampton Town | 11 | 1 1 |
0.5
0/0.5
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers Northampton Town | 12 | 1 2 |
0.5
0/0.5
T
T
|
ENG L2
|
Cambridge United Northampton Town | 11 | 3 2 |
0/0.5
0
B
H
|
ENG L2
|
Forest Green Rovers Northampton Town | 10 | 2 1 |
0/0.5
0/0.5
B
B
|
ENG L2
|
Yeovil Town Northampton Town | 00 | 1 1 |
0
0
H
H
|
ENG L2
|
Crawley Town Northampton Town | 00 | 0 1 |
0/0.5
0
T
H
|
ENG JPT
|
Cambridge United Northampton Town | 10 | 1 1 |
0/0.5
0
T
B
|
ENG L2
|
Newport County Northampton Town | 31 | 3 1 |
0/0.5
0
B
B
|
ENG L2
|
Exeter City Northampton Town | 21 | 2 2 |
0/0.5
0
T
B
|
ENG LC
|
Wycombe Wanderers Northampton Town | 00 | 1 1 |
0/0.5
0/0.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Kevin Johnson |
Điều khiển Swansea City | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Northampton Town | 3 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
24 | 10 | Tổng số ghi bàn | 3 | 18 |
2.4 | 2 | Trung bình ghi bàn | 0.6 | 1.8 |
10 | 3 | Tổng số mất bàn | 6 | 15 |
1 | 0.6 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1.5 |
70% | 80% | TL thắng | 20% | 30% |
30% | 20% | TL hòa | 20% | 30% |
0% | 0% | TL thua | 60% | 40% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Swansea City | Northampton Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tổng số | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
H B - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Crawley Town Swansea City | 2 3 |
-1
H
|
ENG LCH
|
Swansea City Rotherham United | 4 3 |
1
H
|
ENG LCH
|
Swansea City Bolton Wanderers | 2 0 |
1
T
|
ENG FAC
|
Swansea City Gillingham | 4 1 |
1
T
|
INT CF
|
Swindon Swansea City | 0 3 |
-1
T
|
ENG PR
|
Swansea City Aston Villa | 1 0 |
1
H
|
Tất cả Thắng 6 , Hòa 0 , Thua 0 HDP:T 50% |
Northampton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Northampton Town Sheffield Wed. | 0 4 |
-1
B
|
ENG L1
|
Bradford AFC Northampton Town | 1 2 |
1
T
|
ENG L1
|
Northampton Town Wigan Athletic | 0 1 |
-1
H
|
ENG L1
|
Portsmouth Northampton Town | 3 1 |
1
B
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Northampton Town | 1 0 |
1
H
|
ENG LC
|
Queens Park Rangers Northampton Town | 1 0 |
1
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 5 HDP:T 17% |
3 trận sắp tới
Swansea City |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City Preston North End | 4 Ngày |
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Swansea City | 8 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City Birmingham | 11 Ngày |
Northampton Town |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L2
|
Northampton Town Macclesfield Town | 4 Ngày |
ENG L2
|
Swindon Northampton Town | 7 Ngày |
ENG L2
|
Colchester United Northampton Town | 11 Ngày |

