Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
-/0.7
|
Ghi bàn |
1/1.6
|
3/1.7
|
Mất bàn |
2.7/2.3
|
-/10.2
|
Bị sút cầu môn |
12/12.3
|
-/5.2
|
Phạt góc |
6.3/5.4
|
-/2.2
|
Thẻ vàng |
2.3/2.1
|
-/46.7%
|
TL kiểm soát bóng |
58%/52.7%
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
8% |
12% |
1-15 |
8% |
23% |
18% |
20% |
16-30 |
12% |
12% |
14% |
22% |
31-45 |
14% |
14% |
14% |
14% |
46-60 |
19% |
12% |
20% |
12% |
61-75 |
27% |
17% |
22% |
16% |
76-90 |
17% |
19% |
Thắng/thua HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chủ(19) |
Khách(19) |
|
Chủ(10) |
Khách(9) |
6 |
2 |
HT thắng/FT thắng |
3 |
4 |
3 |
2 |
HT hòa/FT thắng |
1 |
1 |
1 |
0 |
HT thua/FT thắng |
0 |
0 |
0 |
1 |
HT thắng/FT hòa |
1 |
0 |
4 |
2 |
HT hòa/FT hòa |
0 |
2 |
0 |
1 |
HT thua/FT hòa |
0 |
0 |
0 |
0 |
HT thắng/FT thua |
0 |
0 |
1 |
4 |
HT hòa/FT thua |
3 |
0 |
4 |
7 |
HT thua/FT thua |
2 |
2 |