Tình hình chính
47
Pastushenko
Svec
51
Solciansky
73
Bacik
86

Ghi bàn

Ném phạt

Đốt

Thẻ vàng thứ 2

Thay người
Thống kê đội bóng
3/10 trận gần đây
|
|
3/10 trận gần đây
|
0.7/0.9
|
Ghi bàn |
0.7/0.7
|
4/3.2
|
Mất bàn |
3.7/3.3
|
-/-
|
Bị sút cầu môn |
10.3/12.7
|
-/-
|
Phạt góc |
1.7/1.9
|
-/-
|
Thẻ vàng |
1.7/1.6
|
Ghi/mất bàn trong 30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
9% |
14% |
1-15 |
2% |
12% |
19% |
14% |
16-30 |
11% |
23% |
12% |
14% |
31-45 |
23% |
11% |
22% |
25% |
46-60 |
20% |
17% |
12% |
17% |
61-75 |
14% |
12% |
22% |
14% |
76-90 |
26% |
22% |